べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
công
公
văn
文
発音を確認
意味:
公文書 書簡
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
14
単語のLevelについて
意味詳細
公文書 書簡
関連タグ
文書
類義語
thư
書
手紙
Lv.6
同じ音節を含む単語
(全54件)
công
公
ty
司
会社
Lv.2
công
工
việc
役
仕事
Lv.2
công
公
viên
園
公園
Lv.2
văn
文
phòng
房
事務所
Lv.3
công
公
an
安
公安
Lv.4
công
tắc
スイッチ
Lv.5
công
工
tác
作
出張
Lv.5
văn
文
hóa
化
文化
Lv.5
thành
成
công
功
成功する
Lv.5
công
工
nhân
人
労働者 工員
Lv.6
công
公
bằng
平
平等
Lv.6
công
工
nghệ
芸
技術 テクノロジー
Lv.6
công
工
trình
程
工事
Lv.6
công
公
cộng
共
公共の
Lv.7
công
工
nghiệp
業
工業
Lv.7
công
公
bố
布
公布する
Lv.8
công
公
nhận
認
公認する 認定する
Lv.8
gia
加
công
工
加工する
Lv.8
nhà
茹
văn
文
作家 ライター
Lv.8
công
公
dân
民
市民 国民
Lv.9
công
工
trường
場
工事現場
Lv.9
công
工
đoạn
段
工程
Lv.9
công
公
chức
職
公務員
Lv.9
văn
文
học
学
文学
Lv.9
nhân
人
công
工
労働力 工数
Lv.9
bất
不
công
公
不公平な 不当な
Lv.9
ban
công
バルコニー
Lv.9
tấn
進
công
攻
攻撃する
Lv.9
công
公
khai
開
公然と 公開
Lv.10
công
工
thương
商
商工業
Lv.10
tiền
銭
công
工
賃金
Lv.10
thủ
手
công
工
手作りの
Lv.10
mất
𠅍
công
工
わざわざ 無駄に働く
Lv.10
hành
行
văn
文
文章を書く 作文する
Lv.10
hoa
花
văn
紋
模様
Lv.10
công
公
vụ
務
公務
Lv.11
công
公
chúng
衆
大衆 公衆
Lv.11
công
工
đoàn
団
労働組合
Lv.11
công
公
thức
式
(数学の)公式 レシピ
Lv.11
giờ
𣇞
công
工
工数
Lv.11
phân
分
công
工
仕事を割り振る
Lv.11
đoạn
段
văn
文
段落
Lv.11
luận
論
văn
文
論文
Lv.11
công
公
chúa
主
姫 王女・皇女
Lv.12
công
工
sức
力
労力
Lv.12
đồn
屯
công
公
an
安
警察署
Lv.12
khởi
起
công
工
起工する 工事を始める
Lv.12
lập
立
công
功
功績を挙げる
Lv.12
phi
飛
công
工
パイロット
Lv.12
nhân
人
văn
文
人文
Lv.12
văn
文
minh
明
文明 文明化した
Lv.13
công
公
tố
訴
viên
員
検察官 検事
Lv.14
con
𡥵
công
孔雀(クジャク)
Lv.14
bồ
蒲
công
公
anh
英
タンポポ
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る