べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
công
公
dân
民
発音を確認
意味:
市民 国民
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
9
単語のLevelについて
意味詳細
市民 国民
関連タグ
国家
AI解説(試験導入中)
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
類義語
nhân
人
dân
民
人民
Lv.8
同じ音節を含む単語
(全59件)
công
公
ty
司
会社
Lv.2
công
工
việc
役
仕事
Lv.2
công
公
viên
園
公園
Lv.2
công
公
an
安
公安
Lv.4
công
tắc
スイッチ
Lv.5
công
工
tác
作
出張
Lv.5
thành
成
công
功
成功する
Lv.5
công
工
nhân
人
労働者 工員
Lv.6
công
公
bằng
平
平等
Lv.6
công
工
nghệ
芸
技術 テクノロジー
Lv.6
công
工
trình
程
工事
Lv.6
công
公
cộng
共
公共の
Lv.7
công
工
nghiệp
業
工業
Lv.7
dân
民
số
数
人口
Lv.7
cư
居
dân
民
住民 居住者
Lv.7
công
公
bố
布
公布する
Lv.8
công
公
nhận
認
公認する 認定する
Lv.8
gia
加
công
工
加工する
Lv.8
nhân
人
dân
民
人民
Lv.8
nông
農
dân
民
農民 農家
Lv.8
công
工
trường
場
工事現場
Lv.9
công
工
đoạn
段
工程
Lv.9
công
公
chức
職
公務員
Lv.9
nhân
人
công
工
労働力 工数
Lv.9
bất
不
công
公
不公平な 不当な
Lv.9
ban
công
バルコニー
Lv.9
tấn
進
công
攻
攻撃する
Lv.9
công
公
khai
開
公然と 公開
Lv.10
công
工
thương
商
商工業
Lv.10
dân
民
tộc
族
民族
Lv.10
tiền
銭
công
工
賃金
Lv.10
thủ
手
công
工
手作りの
Lv.10
mất
𠅍
công
工
わざわざ 無駄に働く
Lv.10
bình
平
dân
民
平民 大衆
Lv.10
công
公
vụ
務
公務
Lv.11
công
公
chúng
衆
大衆 公衆
Lv.11
công
工
đoàn
団
労働組合
Lv.11
công
公
thức
式
(数学の)公式 レシピ
Lv.11
dân
民
cư
居
住民の
Lv.11
dân
民
chúng
衆
民衆
Lv.11
giờ
𣇞
công
工
工数
Lv.11
phân
分
công
工
仕事を割り振る
Lv.11
đông
dân
民
人口の多い
Lv.11
công
公
chúa
主
姫 王女・皇女
Lv.12
công
工
sức
力
労力
Lv.12
dân
民
chủ
主
民主
Lv.12
dân
民
gian
間
庶民の
Lv.12
đồn
屯
công
公
an
安
警察署
Lv.12
khởi
起
công
工
起工する 工事を始める
Lv.12
lập
立
công
功
功績を挙げる
Lv.12
phi
飛
công
工
パイロット
Lv.12
ngư
漁
dân
民
漁師
Lv.13
công
公
văn
文
公文書 書簡
Lv.14
công
公
tố
訴
viên
員
検察官 検事
Lv.14
dân
民
sinh
生
暮らし 生活
Lv.14
dân
民
sự
事
民事
Lv.14
dân
ca
民族音楽 民謡
Lv.14
con
𡥵
công
孔雀(クジャク)
Lv.14
bồ
蒲
công
公
anh
英
タンポポ
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る