べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
漢字
学
を含む単語
漢字表記について
35
件が該当
↓ベトナム語をclick!
lớp
𤖹
học
学
クラス 教室
Lv.8
tiểu
小
học
学
初等教育 小学校
Lv.11
học
学
tập
習
学習する
Lv.6
khóa
課
học
学
(学習の)コース 課程
Lv.9
trường
場
học
学
学校
Lv.2
học
学
学ぶ 勉強する
Lv.1
lưu
留
học
学
sinh
生
留学生
Lv.7
trường
場
trung
中
học
学
中学校
Lv.6
đại
大
học
学
大学
Lv.3
bài
排
học
学
学び・教訓 レッスン
Lv.8
năm
𢆥
học
学
学年
Lv.8
học
学
thuộc
属
覚える 暗記する
Lv.6
học
学
sinh
生
(小学校~高校の)生徒
Lv.4
trường
場
tiểu
小
học
学
小学校
Lv.6
môn
門
học
学
(学校の)教科 科目
Lv.8
nhập
入
học
学
入学する
Lv.8
nghỉ
học
学
学校を休む
Lv.7
khoa
科
học
学
科学
Lv.7
học
学
kỳ
期
学期
Lv.7
y
医
học
学
医学
Lv.8
hoá
化
học
学
化学
Lv.10
cao
高
học
学
大学院
Lv.10
học
学
phí
費
学費
Lv.8
sinh
生
học
学
生物学
Lv.10
lịch
暦
học
学
時間割表 学習スケジュール
Lv.9
văn
文
học
学
文学
Lv.9
thẻ
học
学
sinh
生
学生証
Lv.11
học
学
hành
行
勉強する
Lv.11
học
学
bổng
俸
奨学金
Lv.12
học
学
hỏi
𠳨
習う
Lv.12
học
学
giả
者
学者
Lv.11
vật
物
lý
理
học
学
物理学
Lv.11
khảo
考
cổ
古
học
学
考古学
Lv.14
triết
哲
học
学
哲学
Lv.14
chăm
học
学
勤勉な
Lv.11