べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
漢字
房
を含む単語
漢字表記について
14
件が該当
↓ベトナム語をclick!
văn
文
phòng
房
事務所
Lv.3
phòng
房
đơn
単
シングルルーム 一人部屋
Lv.8
phòng
房
部屋
Lv.2
phòng
房
ban
部署
Lv.6
phòng
房
tắm
沁
シャワールーム
Lv.7
phòng
房
bếp
キッチン 台所
Lv.5
phòng
房
khách
客
居間
Lv.6
phòng
房
ngủ
𥄬
寝室
Lv.8
phòng
房
ăn
𫗒
ダイニング
Lv.8
phòng
房
đôi
堆
ツインルーム 二人部屋
Lv.10
căn
根
phòng
房
部屋
Lv.9
trưởng
長
phòng
房
室長
Lv.12
phòng
房
thí
試
nghiệm
験
実験室
Lv.12
cùng
共
phòng
房
ルームメイトの 同室の
Lv.13