べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
漢字
業
を含む単語
漢字表記について
13
件が該当
↓ベトナム語をclick!
nghề
芸
nghiệp
業
職業
Lv.6
doanh
営
nghiệp
業
企業
Lv.6
công
工
nghiệp
業
工業
Lv.7
tốt
卒
nghiệp
業
卒業
Lv.6
đồng
同
nghiệp
業
同僚
Lv.6
chuyên
専
nghiệp
業
プロ 専業
Lv.5
nông
農
nghiệp
業
農業
Lv.8
tội
罪
nghiệp
業
かわいそうな 哀れな
Lv.9
thất
失
nghiệp
業
失業する
Lv.10
sự
事
nghiệp
業
業績 キャリア
Lv.12
ngư
漁
nghiệp
業
漁業
Lv.11
hóa
化
chất
質
nông
農
nghiệp
業
農薬
Lv.13
xí
企
nghiệp
業
企業
Lv.13