べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
漢字
行
を含む単語
漢字表記について
47
件が該当
↓ベトナム語をclick!
hành
行
khách
客
乗客 旅客
Lv.8
hành
行
vi
為
素行 ふるまい
Lv.9
hoành
橫
hành
行
蔓延する
Lv.13
hành
行
lý
李
荷物 旅行用鞄
Lv.6
nhà
茹
hàng
行
レストラン
Lv.2
khách
客
hàng
行
顧客
Lv.2
ngân
銀
hàng
行
銀行
Lv.2
đặt
噠
hàng
行
注文 発注
Lv.7
giao
交
hàng
行
配達・納品 デリバリー
Lv.4
hàng
行
品物・店 行(ぎょう)
Lv.6
bán
𧸝
hàng
行
販売
Lv.5
cửa
𨷶
hàng
行
商店
Lv.3
giờ
𣇞
hành
行
chính
政
定時
Lv.8
hành
行
lang
廊
廊下
Lv.5
bảo
保
hành
行
保証する
Lv.6
giỏ
hàng
行
買い物かご
Lv.8
xếp
hàng
行
列に並ぶ
Lv.6
mua
𧷸
hàng
行
購買
Lv.6
hành
行
động
動
行動する アクション
Lv.8
hàng
行
xóm
𥯎
近所の人
Lv.7
hàng
行
hóa
貨
商品
Lv.6
phát
発
hành
行
発行する
Lv.9
hiện
現
hành
行
現時点での 現行の
Lv.9
thực
実
hành
行
実行する 実践する
Lv.9
hành
行
văn
文
文章を書く 作文する
Lv.10
ban
頒
hành
行
公布する 施行する
Lv.10
hàng
行
rào
橯
柵 フェンス
Lv.9
hành
行
trình
程
日程 行程
Lv.9
thi
施
hành
行
実行する 施行する
Lv.7
mặt
𩈘
hàng
行
品種 品目
Lv.9
vận
運
hành
行
オペレーション 運行する
Lv.10
hành
行
chính
政
行政
Lv.8
cửa
𨷶
hàng
行
miễn
免
thuế
免税店
Lv.10
họ
戸
hàng
行
親戚・親族
Lv.9
chấp
執
hành
行
執行する
Lv.13
lữ
旅
hành
行
旅行する
Lv.13
hãng
行
生産会社 メーカー
Lv.13
hãng
行
hàng
航
航空会社
Lv.11
hàng
行
quán
館
小さめの飲食店
Lv.14
hành
行
tinh
星
惑星
Lv.13
học
学
hành
行
勉強する
Lv.11
khởi
起
hành
行
行動を起こす
Lv.13
hành
行
quyết
決
刑を執行する
Lv.12
lưu
流
hành
行
流通する 循環する
Lv.11
tiến
進
hành
行
実行する 進める
Lv.12
điều
調
hành
行
統括する 運営する
Lv.12
hàng
行
đầu
頭
最上位の 一行目
Lv.12