べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
hàng
航
không
空
発音を確認
意味:
航空
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
9
単語のLevelについて
意味詳細
航空
関連タグ
飛行機・空港
AI解説(試験導入中)
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
類義語
hãng
行
hàng
航
航空会社
Lv.11
同じ音節を含む単語
(全52件)
không
空
sao
牢
大丈夫。
Lv.1
không
空
được
特
できない
Lv.2
nhà
茹
hàng
行
レストラン
Lv.2
khách
客
hàng
行
顧客
Lv.2
ngân
銀
hàng
行
銀行
Lv.2
không
空
có
𣎏
gì
之
どういたしまして
Lv.3
cửa
𨷶
hàng
行
商店
Lv.3
không
空
thể
体
できない
Lv.4
giao
交
hàng
行
配達・納品 デリバリー
Lv.4
không
空
khí
気
空気 雰囲気
Lv.5
bán
𧸝
hàng
行
販売
Lv.5
hàng
行
品物・店 行(ぎょう)
Lv.6
hàng
行
hóa
貨
商品
Lv.6
không
空
nên
𢧚
~すべきじゃない
Lv.6
không
空
phải
沛
~じゃない
Lv.6
xếp
hàng
行
列に並ぶ
Lv.6
mua
𧷸
hàng
行
購買
Lv.6
hàng
行
xóm
𥯎
近所の人
Lv.7
không
空
chắc
𢟘
確かじゃない
Lv.7
đặt
噠
hàng
行
注文 発注
Lv.7
giỏ
hàng
行
買い物かご
Lv.8
hàng
行
rào
橯
柵 フェンス
Lv.9
hàng
ngày
𣈜
毎日
Lv.9
không
空
ngờ
疑
意外と 案外
Lv.9
không
空
những
仍
~だけでなく
Lv.9
mặt
𩈘
hàng
行
品種 品目
Lv.9
họ
戸
hàng
行
親戚・親族
Lv.9
đúng
𠁦
không
空
~でしょ? ~ですよね?
Lv.9
hàng
năm
𢆥
毎年
Lv.10
không
空
kịp
洎
間に合わない
Lv.10
không
空
hẳn
そうでもない
Lv.10
cửa
𨷶
hàng
行
miễn
免
thuế
免税店
Lv.10
thói
態
quen
慣
hàng
ngày
𣈜
日課
Lv.10
hàng
loạt
大量の
Lv.11
không
空
thể
体
tin
𠒷
nổi
能
信じられない
Lv.11
không
空
chừng
程
かもしれない
Lv.11
không
空
lẽ
理
ありえない
Lv.11
không
空
thể
体
thiếu
少
được
特
不可欠な
Lv.11
không
空
gian
間
空間 スペース
Lv.11
không
空
mấy
𠇍
khi
欺
めったに~しない
Lv.11
không
空
đường
糖
無糖 砂糖なしの
Lv.11
hãng
行
hàng
航
航空会社
Lv.11
hàng
行
đầu
頭
最上位の 一行目
Lv.12
không
空
dây
ワイヤレスの
Lv.12
hàng
航
hải
海
海運 航海
Lv.13
không
空
vận
運
空輸
Lv.13
hàng
行
quán
館
小さめの飲食店
Lv.14
không
空
quân
軍
空軍
Lv.14
không
空
nổi
能
(難しくて)とても~できない
Lv.14
đầu
投
hàng
降
降伏する
Lv.14
phòng
防
không
防空の
Lv.14
nồi
㘨
chiên
煎
không
空
dầu
油
ノンフライヤー [調理器具]
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る