べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
không
空
mấy
𠇍
khi
欺
発音を確認
意味:
めったに~しない
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
11
単語のLevelについて
意味詳細
めったに~しない
関連タグ
頻度
類義語
hiếm
険
khi
欺
滅多にない
Lv.9
hiếm
険
hoi
希少な 滅多にない
Lv.14
同じ音節を含む単語
(全44件)
không
空
sao
牢
大丈夫。
Lv.1
không
空
được
特
できない
Lv.2
khi
欺
nào
芇
いつ?
Lv.2
thứ
次
mấy
𠇍
何曜日?
Lv.2
không
空
có
𣎏
gì
之
どういたしまして
Lv.3
mấy
𠇍
数個の いくつの?
Lv.3
mấy
𠇍
giờ
𣇞
何時?
Lv.3
khi
欺
~するとき
Lv.3
trước
𠓀
khi
欺
~する前に
Lv.3
không
空
thể
体
できない
Lv.4
mấy
𠇍
lần
吝
何回
Lv.4
không
空
khí
気
空気 雰囲気
Lv.5
đôi
堆
khi
欺
たまに
Lv.5
trong
𥪝
khi
欺
~してる間に
Lv.5
không
空
nên
𢧚
~すべきじゃない
Lv.6
không
空
phải
沛
~じゃない
Lv.6
mấy
𠇍
ngày
𣈜
何日間? 数日間
Lv.6
tháng
𣎃
mấy
𠇍
何月?
Lv.6
sau
𡢐
khi
欺
~した後で
Lv.6
không
空
chắc
𢟘
確かじゃない
Lv.7
ít
𠃣
khi
欺
めったに~しない
Lv.7
không
空
ngờ
疑
意外と 案外
Lv.9
không
空
những
仍
~だけでなく
Lv.9
đúng
𠁦
không
空
~でしょ? ~ですよね?
Lv.9
hàng
航
không
空
航空
Lv.9
hiếm
険
khi
欺
滅多にない
Lv.9
cứ
拠
mỗi
毎
khi
欺
~する度に 毎回
Lv.9
không
空
kịp
洎
間に合わない
Lv.10
không
空
hẳn
そうでもない
Lv.10
mấy
𠇍
hôm
𣋚
nay
𠉞
ここ数日
Lv.10
không
空
thể
体
tin
𠒷
nổi
能
信じられない
Lv.11
không
空
chừng
程
かもしれない
Lv.11
không
空
lẽ
理
ありえない
Lv.11
không
空
thể
体
thiếu
少
được
特
不可欠な
Lv.11
không
空
gian
間
空間 スペース
Lv.11
không
空
đường
糖
無糖 砂糖なしの
Lv.11
không
空
dây
ワイヤレスの
Lv.12
một
𠬠
khi
欺
一度
Lv.12
không
空
vận
運
空輸
Lv.13
mấy
𠇍
bữa
𩛷
数日
Lv.13
không
空
quân
軍
空軍
Lv.14
không
空
nổi
能
(難しくて)とても~できない
Lv.14
phòng
防
không
防空の
Lv.14
nồi
㘨
chiên
煎
không
空
dầu
油
ノンフライヤー [調理器具]
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る