べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
thói
態
quen
慣
hàng
ngày
𣈜
発音を確認
意味:
日課
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
10
単語のLevelについて
意味詳細
日課 習慣
関連タグ
生活
AI解説
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
同じ音節を含む単語
(全54件)
ngày
𣈜
日
Lv.1
ngày
𣈜
nghỉ
休日
Lv.2
ngày
𣈜
mai
明日
Lv.2
nhà
茹
hàng
行
レストラン
Lv.2
khách
客
hàng
行
顧客
Lv.2
ngân
銀
hàng
行
銀行
Lv.2
cửa
𨷶
hàng
行
商店
Lv.3
quen
慣
慣れる
Lv.4
ngày
𣈜
kia
箕
明後日
Lv.4
ngày
𣈜
nào
芇
どの日? 何日に?
Lv.4
giao
交
hàng
行
配達・納品 デリバリー
Lv.4
mỗi
ngày
𣈜
毎日
Lv.4
ngày
𣈜
lễ
礼
phụ
婦
nữ
女
女性の日
Lv.5
ngày
𣈜
xưa
𠸗
昔
Lv.5
bán
𧸝
hàng
行
販売
Lv.5
hàng
行
品物・店 行(ぎょう)
Lv.6
hàng
行
hóa
貨
商品
Lv.6
ngày
𣈜
thường
常
平日
Lv.6
xếp
hàng
行
列に並ぶ
Lv.6
mua
𧷸
hàng
行
購買
Lv.6
mấy
𠇍
ngày
𣈜
何日間? 数日間
Lv.6
ban
班
ngày
𣈜
日中 昼間
Lv.6
cả
哿
ngày
𣈜
一日中
Lv.6
thói
態
quen
慣
習慣
Lv.7
hàng
行
xóm
𥯎
近所の人
Lv.7
ngày
𣈜
nhà
茹
giáo
教
教師の日
Lv.7
ngày
𣈜
nghỉ
phép
法
休暇
Lv.7
đặt
噠
hàng
行
注文 発注
Lv.7
ngày
𣈜
trước
𠓀
以前
Lv.8
giỏ
hàng
行
買い物かご
Lv.8
hàng
行
rào
橯
柵 フェンス
Lv.9
hàng
ngày
𣈜
毎日
Lv.9
hàng
航
không
空
航空
Lv.9
ngày
𣈜
lễ
礼
tình
情
nhân
人
バレンタインデー
Lv.9
ngày
𣈜
sau
𡢐
将来 後日
Lv.9
mặt
𩈘
hàng
行
品種 品目
Lv.9
họ
戸
hàng
行
親戚・親族
Lv.9
suốt
ngày
𣈜
一日中
Lv.9
hàng
năm
𢆥
毎年
Lv.10
ngày
𣈜
kỷ
記
niệm
念
記念日
Lv.10
cửa
𨷶
hàng
行
miễn
免
thuế
免税店
Lv.10
tối
最
ngày
𣈜
朝から晩まで
Lv.10
quen
慣
thuộc
属
お馴染みの 馴染み深い
Lv.11
hàng
loạt
大量の
Lv.11
ngày
𣈜
nay
近頃 最近
Lv.11
ngày
𣈜
càng
強
日に日に だんだん
Lv.11
hãng
行
hàng
航
航空会社
Lv.11
hàng
行
đầu
頭
最上位の 一行目
Lv.12
ngày
𣈜
hội
会
thể
体
thao
操
運動会
Lv.12
thường
常
ngày
𣈜
日常の 普通の日の
Lv.12
quen
慣
thân
親
見慣れた
Lv.13
hàng
航
hải
海
海運 航海
Lv.13
hàng
行
quán
館
小さめの飲食店
Lv.14
đầu
投
hàng
降
降伏する
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る