べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
漢字
𣈜
を含む単語
漢字表記について
26
件が該当
↓ベトナム語をclick!
ngày
𣈜
nay
近頃 最近
Lv.11
ngày
𣈜
thường
常
平日
Lv.6
ngày
𣈜
nghỉ
休日
Lv.2
ngày
𣈜
日
Lv.1
ngày
𣈜
nhà
茹
giáo
教
教師の日
Lv.7
ngày
𣈜
mai
明日
Lv.2
mấy
𠇍
ngày
𣈜
何日間? 数日間
Lv.6
mỗi
ngày
𣈜
毎日
Lv.4
ngày
𣈜
nghỉ
phép
法
休暇
Lv.7
ngày
𣈜
trước
𠓀
以前
Lv.8
ban
班
ngày
𣈜
日中 昼間
Lv.6
ngày
𣈜
kia
箕
明後日
Lv.4
ngày
𣈜
lễ
礼
phụ
婦
nữ
女
女性の日
Lv.5
cả
哿
ngày
𣈜
一日中
Lv.6
ngày
𣈜
kỷ
記
niệm
念
記念日
Lv.10
ngày
𣈜
nào
芇
どの日? 何日に?
Lv.4
thói
態
quen
慣
hàng
ngày
𣈜
日課
Lv.10
ngày
𣈜
xưa
𠸗
昔
Lv.5
hàng
ngày
𣈜
毎日
Lv.9
suốt
ngày
𣈜
一日中
Lv.9
tối
最
ngày
𣈜
朝から晩まで
Lv.10
ngày
𣈜
lễ
礼
tình
情
nhân
人
バレンタインデー
Lv.9
ngày
𣈜
sau
𡢐
将来 後日
Lv.9
ngày
𣈜
hội
会
thể
体
thao
操
運動会
Lv.12
thường
常
ngày
𣈜
日常の 普通の日の
Lv.12
ngày
𣈜
càng
強
日に日に だんだん
Lv.11