べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
không
空
đường
糖
発音を確認
意味:
無糖 砂糖なしの
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
11
単語のLevelについて
意味詳細
無糖 砂糖なしの
関連タグ
調味料
対義語
đường
道路 砂糖
Lv.2
同じ音節を含む単語
(全44件)
không
空
sao
牢
大丈夫。
Lv.1
không
空
được
特
できない
Lv.2
đường
道路 砂糖
Lv.2
không
空
có
𣎏
gì
之
どういたしまして
Lv.3
không
空
thể
体
できない
Lv.4
không
空
khí
気
空気 雰囲気
Lv.5
không
空
nên
𢧚
~すべきじゃない
Lv.6
không
空
phải
沛
~じゃない
Lv.6
không
空
chắc
𢟘
確かじゃない
Lv.7
lề
đường
塘
歩道
Lv.7
đường
塘
ray
線路
Lv.8
đường
塘
dốc
坂道
Lv.8
đường
塘
thẳng
直線
Lv.8
góc
角
đường
塘
道の角
Lv.8
không
空
ngờ
疑
意外と 案外
Lv.9
không
空
những
仍
~だけでなく
Lv.9
đường
塘
bộ
歩
道路 陸路
Lv.9
đúng
𠁦
không
空
~でしょ? ~ですよね?
Lv.9
hàng
航
không
空
航空
Lv.9
lên
𨖲
đường
塘
出発する
Lv.9
không
空
kịp
洎
間に合わない
Lv.10
không
空
hẳn
そうでもない
Lv.10
thiên
天
đường
堂
極楽 天国
Lv.10
tắc
塞
đường
塘
渋滞する 道が混む
Lv.10
không
空
thể
体
tin
𠒷
nổi
能
信じられない
Lv.11
không
空
chừng
程
かもしれない
Lv.11
không
空
lẽ
理
ありえない
Lv.11
không
空
thể
体
thiếu
少
được
特
不可欠な
Lv.11
không
空
gian
間
空間 スペース
Lv.11
không
空
mấy
𠇍
khi
欺
めったに~しない
Lv.11
đường
塘
cong
曲線
Lv.11
đường
塘
dây
絏
線 送電線
Lv.11
đường
塘
phố
庯
街路 ストリート
Lv.11
dẫn
引
đường
塘
道案内する 誘導する
Lv.11
không
空
dây
ワイヤレスの
Lv.12
đèn
畑
đường
塘
街灯
Lv.12
không
空
vận
運
空輸
Lv.13
đường
塘
sắt
鉄
鉄道 線路
Lv.13
không
空
quân
軍
空軍
Lv.14
không
空
nổi
能
(難しくて)とても~できない
Lv.14
đường
塘
vành
đai
環状道路 環状線
Lv.14
phòng
防
không
防空の
Lv.14
quãng
đường
塘
道のり
Lv.14
nồi
㘨
chiên
煎
không
空
dầu
油
ノンフライヤー [調理器具]
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る