べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
nhà
茹
hàng
行
発音を確認
意味:
レストラン
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
2
単語のLevelについて
意味詳細
レストラン 料理店 お食事処 食堂
関連タグ
飲食
AI解説(試験導入中)
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
類義語
quán
館
ăn
𫗒
大衆食堂 小さめの飲食店
Lv.5
hàng
行
quán
館
小さめの飲食店
Lv.14
同じ音節を含む単語
(全63件)
nhà
茹
家
Lv.1
khách
客
hàng
行
顧客
Lv.2
ngân
銀
hàng
行
銀行
Lv.2
cửa
𨷶
hàng
行
商店
Lv.3
tòa
座
nhà
茹
ビル(建物)
Lv.4
giao
交
hàng
行
配達・納品 デリバリー
Lv.4
nhà
茹
thuốc
𧆄
薬屋
Lv.5
thuê
nhà
茹
家賃
Lv.5
chuyển
転
nhà
茹
引っ越す
Lv.5
bán
𧸝
hàng
行
販売
Lv.5
cây
𣘃
lau
茹
nhà
モップ
Lv.5
nhà
茹
máy
𣛠
工場
Lv.6
hàng
行
品物・店 行(ぎょう)
Lv.6
hàng
行
hóa
貨
商品
Lv.6
cả
哿
nhà
茹
家族みんな 一家
Lv.6
mái
nhà
茹
屋根
Lv.6
chủ
主
nhà
茹
家主
Lv.6
xếp
hàng
行
列に並ぶ
Lv.6
mua
𧷸
hàng
行
購買
Lv.6
nhà
茹
vua
𪼀
王
Lv.7
nhà
茹
khách
客
ゲストハウス
Lv.7
hàng
行
xóm
𥯎
近所の人
Lv.7
việc
役
nhà
茹
家事
Lv.7
ngày
𣈜
nhà
茹
giáo
教
教師の日
Lv.7
đặt
噠
hàng
行
注文 発注
Lv.7
nhà
茹
văn
文
作家 ライター
Lv.8
nhà
茹
thờ
祠
教会
Lv.8
nhà
茹
báo
報
ジャーナリスト 記者
Lv.8
nhà
茹
giáo
教
教師
Lv.8
giỏ
hàng
行
買い物かご
Lv.8
nhà
茹
hát
喝
劇場
Lv.9
nhà
茹
nước
渃
国家の
Lv.9
nhà
茹
cửa
𨷶
家屋
Lv.9
hàng
行
rào
橯
柵 フェンス
Lv.9
hàng
ngày
𣈜
毎日
Lv.9
hàng
航
không
空
航空
Lv.9
trông
nhà
茹
留守番をする
Lv.9
nhớ
𢖵
nhà
茹
ホームシックになる
Lv.9
mặt
𩈘
hàng
行
品種 品目
Lv.9
họ
戸
hàng
行
親戚・親族
Lv.9
nhà
茹
sư
師
僧 お坊さん
Lv.10
nhà
茹
cung
供
cấp
給
サプライヤ メーカー
Lv.10
hàng
năm
𢆥
毎年
Lv.10
cửa
𨷶
hàng
行
miễn
免
thuế
免税店
Lv.10
thói
態
quen
慣
hàng
ngày
𣈜
日課
Lv.10
nhà
茹
máy
𣛠
điện
電
発電所
Lv.11
nhà
茹
riêng
マイホーム
Lv.11
nhà
茹
trẻ
𥘷
託児所 保育園
Lv.11
hàng
loạt
大量の
Lv.11
ngôi
𡾵
nhà
茹
家屋
Lv.11
hãng
行
hàng
航
航空会社
Lv.11
nhà
茹
tù
囚
刑務所
Lv.12
nhà
茹
ga
駅 駅舎
Lv.12
hàng
行
đầu
頭
最上位の 一行目
Lv.12
nhà
茹
vô
無
địch
敵
チャンピオン
Lv.13
nhà
茹
để
底
xe
車
車庫 ガレージ
Lv.13
nhà
茹
băng
銀行
Lv.13
hàng
航
hải
海
海運 航海
Lv.13
nhà
茹
thơ
詩
詩人 俳人
Lv.14
nhà
茹
trọ
(短期滞在用の)貸家 ホテル
Lv.14
nhà
茹
thầu
phụ
輔
下請け業者
Lv.14
hàng
行
quán
館
小さめの飲食店
Lv.14
đầu
投
hàng
降
降伏する
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る