べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
漢字
空
を含む単語
漢字表記について
26
件が該当
↓ベトナム語をclick!
không
空
thể
体
tin
𠒷
nổi
能
信じられない
Lv.11
không
空
kịp
洎
間に合わない
Lv.10
không
空
chắc
𢟘
確かじゃない
Lv.7
không
空
chừng
程
かもしれない
Lv.11
không
空
thể
体
できない
Lv.4
đúng
𠁦
không
空
~でしょ? ~ですよね?
Lv.9
không
空
lẽ
理
ありえない
Lv.11
không
空
thể
体
thiếu
少
được
特
不可欠な
Lv.11
không
空
gian
間
空間 スペース
Lv.11
không
空
mấy
𠇍
khi
欺
めったに~しない
Lv.11
-->
không
空
đường
糖
無糖 砂糖なしの
Lv.11
không
空
vận
運
空輸
Lv.13
không
空
dây
ワイヤレスの
Lv.12
không
空
quân
軍
空軍
Lv.14
nồi
㘨
chiên
煎
không
空
dầu
油
ノンフライヤー [調理器具]
Lv.14
không
空
nổi
能
(難しくて)とても~できない
Lv.14
không
空
có
𣎏
gì
之
どういたしまして
Lv.3
không
空
được
特
できない
Lv.2
không
空
sao
牢
大丈夫。
Lv.1
không
空
khí
気
空気 雰囲気
Lv.5
không
空
nên
𢧚
~すべきじゃない
Lv.6
không
空
ngờ
疑
意外と 案外
Lv.9
-->
không
空
hẳn
そうでもない
Lv.10
không
空
những
仍
~だけでなく
Lv.9
không
空
phải
沛
~じゃない
Lv.6
hàng
航
không
空
航空
Lv.9