べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
mặt
𩈘
hàng
行
発音を確認
意味:
品種 品目
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
9
単語のLevelについて
意味詳細
品種 品目
関連タグ
商売
AI解説(試験導入中)
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
同じ音節を含む単語
(全41件)
mặt
𩈘
顔
Lv.2
nhà
茹
hàng
行
レストラン
Lv.2
khách
客
hàng
行
顧客
Lv.2
ngân
銀
hàng
行
銀行
Lv.2
mặt
𩈘
trời
𡗶
太陽
Lv.3
cửa
𨷶
hàng
行
商店
Lv.3
giao
交
hàng
行
配達・納品 デリバリー
Lv.4
mặt
𩈘
trăng
𦝄
月
Lv.5
bán
𧸝
hàng
行
販売
Lv.5
hàng
行
品物・店 行(ぎょう)
Lv.6
hàng
行
hóa
貨
商品
Lv.6
tiền
銭
mặt
𩈘
現金
Lv.6
xếp
hàng
行
列に並ぶ
Lv.6
mua
𧷸
hàng
行
購買
Lv.6
hàng
行
xóm
𥯎
近所の人
Lv.7
đặt
噠
hàng
行
注文 発注
Lv.7
giỏ
hàng
行
買い物かご
Lv.8
hàng
行
rào
橯
柵 フェンス
Lv.9
hàng
ngày
𣈜
毎日
Lv.9
hàng
航
không
空
航空
Lv.9
có
𣎏
mặt
𩈘
居合わせる 居る
Lv.9
thay
台
mặt
𩈘
代表する
Lv.9
họ
戸
hàng
行
親戚・親族
Lv.9
hàng
năm
𢆥
毎年
Lv.10
cửa
𨷶
hàng
行
miễn
免
thuế
免税店
Lv.10
thói
態
quen
慣
hàng
ngày
𣈜
日課
Lv.10
hàng
loạt
大量の
Lv.11
khuôn
mặt
𩈘
顔立ち
Lv.11
hãng
行
hàng
航
航空会社
Lv.11
bồn
盆
rửa
mặt
𩈘
洗面台
Lv.11
hàng
行
đầu
頭
最上位の 一行目
Lv.12
hệ
系
mặt
𩈘
trời
𡗶
太陽系
Lv.12
vắng
mặt
𩈘
欠席する
Lv.12
bề
mặt
𩈘
表面
Lv.12
hàng
航
hải
海
海運 航海
Lv.13
pin
mặt
𩈘
trời
𡗶
太陽電池
Lv.13
nét
mặt
表情 顔立ち
Lv.13
hàng
行
quán
館
小さめの飲食店
Lv.14
chóng
mặt
𩈘
眩暈(めまい)がする
Lv.14
gặp
﨤
mặt
𩈘
打ち合わせる
Lv.14
đầu
投
hàng
降
降伏する
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る