単語詳細

ベトナム語: 

漢字: 

không
thể
thiếu
được
発音を確認
意味詳細
同じ音節を含む単語 (全56件)
Lv.2
Lv.3
Lv.4
Lv.4
Lv.5
Lv.6
Lv.6
Lv.6
Lv.7
Lv.8
Lv.9
Lv.9
Lv.9
Lv.9
Lv.10
Lv.10
Lv.10
Lv.10
Lv.10
Lv.11
Lv.11
Lv.11
Lv.11
Lv.11
Lv.12
Lv.12
Lv.12
Lv.12
Lv.13
Lv.14
Lv.14
Lv.14
Lv.14