べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
phòng
防
không
発音を確認
意味:
防空の
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
14
単語のLevelについて
意味詳細
防空の
関連タグ
軍
類義語
phòng
防
thủ
守
防衛する
Lv.11
同じ音節を含む単語
(全48件)
không
空
sao
牢
大丈夫。
Lv.1
phòng
房
部屋
Lv.2
không
空
được
特
できない
Lv.2
không
空
có
𣎏
gì
之
どういたしまして
Lv.3
văn
文
phòng
房
事務所
Lv.3
không
空
thể
体
できない
Lv.4
phòng
房
bếp
キッチン 台所
Lv.5
không
空
khí
気
空気 雰囲気
Lv.5
phòng
房
ban
部署
Lv.6
phòng
房
khách
客
居間
Lv.6
không
空
nên
𢧚
~すべきじゃない
Lv.6
không
空
phải
沛
~じゃない
Lv.6
phòng
房
tắm
沁
シャワールーム
Lv.7
phòng
防
chống
防止する
Lv.7
không
空
chắc
𢟘
確かじゃない
Lv.7
phòng
房
đơn
単
シングルルーム 一人部屋
Lv.8
phòng
房
ngủ
𥄬
寝室
Lv.8
phòng
房
ăn
𫗒
ダイニング
Lv.8
không
空
ngờ
疑
意外と 案外
Lv.9
không
空
những
仍
~だけでなく
Lv.9
căn
根
phòng
房
部屋
Lv.9
đúng
𠁦
không
空
~でしょ? ~ですよね?
Lv.9
hàng
航
không
空
航空
Lv.9
phòng
房
đôi
堆
ツインルーム 二人部屋
Lv.10
không
空
kịp
洎
間に合わない
Lv.10
không
空
hẳn
そうでもない
Lv.10
xà
phòng
石鹸(せっけん)
Lv.10
phòng
防
dịch
疫
防疫する 感染予防
Lv.11
phòng
防
thủ
守
防衛する
Lv.11
không
空
thể
体
tin
𠒷
nổi
能
信じられない
Lv.11
không
空
chừng
程
かもしれない
Lv.11
không
空
lẽ
理
ありえない
Lv.11
không
空
thể
体
thiếu
少
được
特
不可欠な
Lv.11
không
空
gian
間
空間 スペース
Lv.11
không
空
mấy
𠇍
khi
欺
めったに~しない
Lv.11
không
空
đường
糖
無糖 砂糖なしの
Lv.11
dự
預
phòng
防
予備の バックアップの
Lv.11
phòng
房
thí
試
nghiệm
験
実験室
Lv.12
không
空
dây
ワイヤレスの
Lv.12
quốc
国
phòng
防
国防
Lv.12
đề
提
phòng
防
予防する
Lv.12
trưởng
長
phòng
房
室長
Lv.12
không
空
vận
運
空輸
Lv.13
cùng
共
phòng
房
ルームメイトの 同室の
Lv.13
phòng
防
ngừa
予防する 防止する
Lv.14
không
空
quân
軍
空軍
Lv.14
không
空
nổi
能
(難しくて)とても~できない
Lv.14
nồi
㘨
chiên
煎
không
空
dầu
油
ノンフライヤー [調理器具]
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る