べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
không
空
có
𣎏
gì
之
発音を確認
意味:
どういたしまして
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
3
単語のLevelについて
意味詳細
どういたしまして 何でもない
関連タグ
挨拶
AI解説(試験導入中)
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
同じ音節を含む単語
(全43件)
không
空
sao
牢
大丈夫。
Lv.1
có
𣎏
はい 有る・居る
Lv.1
cái
丐
gì
之
何?
Lv.1
không
空
được
特
できない
Lv.2
gì
之
何?
Lv.2
có
𣎏
thể
体
~できる
Lv.3
không
空
thể
体
できない
Lv.4
không
空
khí
気
空気 雰囲気
Lv.5
không
空
nên
𢧚
~すべきじゃない
Lv.6
không
空
phải
沛
~じゃない
Lv.6
có
𣎏
lẽ
理
たぶん かもしれない
Lv.6
có
𣎏
vẻ
𨤔
~そうだ ~の様子だ
Lv.6
không
空
chắc
𢟘
確かじゃない
Lv.7
có
𣎏
ích
益
役立つ
Lv.7
có
𣎏
tài
才
才能がある
Lv.8
có
𣎏
khả
可
năng
能
もしかすると 可能性がある
Lv.8
có
𣎏
thai
胎
妊娠している
Lv.8
hèn
gì
之
なるほど
Lv.8
không
空
ngờ
疑
意外と 案外
Lv.9
không
空
những
仍
~だけでなく
Lv.9
có
𣎏
mặt
𩈘
居合わせる 居る
Lv.9
đúng
𠁦
không
空
~でしょ? ~ですよね?
Lv.9
hàng
航
không
空
航空
Lv.9
không
空
kịp
洎
間に合わない
Lv.10
không
空
hẳn
そうでもない
Lv.10
không
空
thể
体
tin
𠒷
nổi
能
信じられない
Lv.11
không
空
chừng
程
かもしれない
Lv.11
không
空
lẽ
理
ありえない
Lv.11
không
空
thể
体
thiếu
少
được
特
不可欠な
Lv.11
không
空
gian
間
空間 スペース
Lv.11
không
空
mấy
𠇍
khi
欺
めったに~しない
Lv.11
không
空
đường
糖
無糖 砂糖なしの
Lv.11
có
𣎏
hiếu
孝
với
唄
~に孝行する
Lv.11
có
𣎏
hạn
限
有限な 限りのある
Lv.11
không
空
dây
ワイヤレスの
Lv.12
có
𣎏
lý
理
理に適う
Lv.12
giàu
có
𣎏
金持ちな 裕福な
Lv.12
không
空
vận
運
空輸
Lv.13
vốn
có
𣎏
本来の 固有の
Lv.13
không
空
quân
軍
空軍
Lv.14
không
空
nổi
能
(難しくて)とても~できない
Lv.14
phòng
防
không
防空の
Lv.14
nồi
㘨
chiên
煎
không
空
dầu
油
ノンフライヤー [調理器具]
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る