べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
không
空
thể
体
発音を確認
意味:
できない
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
4
単語のLevelについて
意味詳細
できない 不可能
関連タグ
可能性
AI解説(試験導入中)
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
類義語
không
空
được
特
できない
Lv.2
bất
不
khả
可
thi
施
不可能な
Lv.10
không
空
lẽ
理
ありえない
Lv.11
対義語
có
𣎏
thể
体
~できる
Lv.3
同じ音節を含む単語
(全45件)
không
空
sao
牢
大丈夫。
Lv.1
không
空
được
特
できない
Lv.2
không
空
có
𣎏
gì
之
どういたしまして
Lv.3
có
𣎏
thể
体
~できる
Lv.3
tập
習
thể
体
dục
育
運動する 体操する
Lv.4
không
空
khí
気
空気 雰囲気
Lv.5
không
空
nên
𢧚
~すべきじゃない
Lv.6
không
空
phải
沛
~じゃない
Lv.6
thân
身
thể
体
身体
Lv.6
không
空
chắc
𢟘
確かじゃない
Lv.7
thể
体
thao
操
スポーツ
Lv.7
thể
体
loại
類
分類 カテゴリ
Lv.8
cụ
具
thể
体
具体的な
Lv.8
không
空
ngờ
疑
意外と 案外
Lv.9
không
空
những
仍
~だけでなく
Lv.9
thể
体
hiện
現
表現する 露にする
Lv.9
đúng
𠁦
không
空
~でしょ? ~ですよね?
Lv.9
hàng
航
không
空
航空
Lv.9
toàn
全
thể
体
全体
Lv.9
không
空
kịp
洎
間に合わない
Lv.10
không
空
hẳn
そうでもない
Lv.10
thể
体
dục
育
エクササイズ 体操
Lv.10
cơ
肌
thể
体
人体 身体
Lv.10
không
空
thể
体
tin
𠒷
nổi
能
信じられない
Lv.11
không
空
chừng
程
かもしれない
Lv.11
không
空
lẽ
理
ありえない
Lv.11
không
空
thể
体
thiếu
少
được
特
不可欠な
Lv.11
không
空
gian
間
空間 スペース
Lv.11
không
空
mấy
𠇍
khi
欺
めったに~しない
Lv.11
không
空
đường
糖
無糖 砂糖なしの
Lv.11
không
空
dây
ワイヤレスの
Lv.12
thể
体
chất
質
身体の
Lv.12
tập
集
thể
体
集団 団体
Lv.12
thi
屍
thể
体
死体
Lv.12
đoàn
団
thể
体
団体
Lv.12
giải
解
thể
体
解体する 解散する
Lv.12
ngày
𣈜
hội
会
thể
体
thao
操
運動会
Lv.12
không
空
vận
運
空輸
Lv.13
thể
体
chế
制
体制
Lv.13
tiện
便
thể
体
~するついでに
Lv.13
máy
𣛠
tập
習
thể
体
dục
育
運動器具
Lv.13
không
空
quân
軍
空軍
Lv.14
không
空
nổi
能
(難しくて)とても~できない
Lv.14
phòng
防
không
防空の
Lv.14
nồi
㘨
chiên
煎
không
空
dầu
油
ノンフライヤー [調理器具]
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る