べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
漢字
𠓀
を含む単語
漢字表記について
13
件が該当
↓ベトナム語をclick!
trước
𠓀
tiên
先
まずは 最初に
Lv.14
tuần
旬
trước
𠓀
先週
Lv.4
đặt
噠
trước
𠓀
予約する
Lv.6
trước
𠓀
前
Lv.2
trước
𠓀
đây
低
以前
Lv.6
năm
𢆥
trước
𠓀
去年 昨年
Lv.7
tháng
𣎃
trước
𠓀
先月
Lv.3
lần
吝
trước
𠓀
前回
Lv.6
ngày
𣈜
trước
𠓀
以前
Lv.8
phía
𪰂
trước
𠓀
前側、前方
Lv.8
-->
trước
𠓀
khi
欺
~する前に
Lv.3
trước
𠓀
hết
歇
まずは
Lv.8
hồi
徊
trước
𠓀
以前 この前
Lv.10