べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
thể
体
chất
質
発音を確認
意味:
身体の
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
12
単語のLevelについて
意味詳細
身体の
関連タグ
身体
類義語
thân
身
thể
体
身体
Lv.6
cơ
肌
thể
体
人体 身体
Lv.10
同じ音節を含む単語
(全36件)
có
𣎏
thể
体
~できる
Lv.3
không
空
thể
体
できない
Lv.4
tập
習
thể
体
dục
育
運動する 体操する
Lv.4
chất
質
lượng
量
品質 質量
Lv.6
thân
身
thể
体
身体
Lv.6
thể
体
thao
操
スポーツ
Lv.7
thể
体
loại
類
分類 カテゴリ
Lv.8
cụ
具
thể
体
具体的な
Lv.8
tính
性
chất
質
性質
Lv.8
hóa
化
chất
質
化学物質
Lv.8
thể
体
hiện
現
表現する 露にする
Lv.9
chất
質
liệu
料
原料 材質
Lv.9
toàn
全
thể
体
全体
Lv.9
cơ
基
sở
礎
vật
物
chất
質
施設
Lv.9
thể
体
dục
育
エクササイズ 体操
Lv.10
cơ
肌
thể
体
人体 身体
Lv.10
chồng
重
chất
繰り返す 重ねる
Lv.10
thực
実
chất
質
実質 実体
Lv.10
phẩm
品
chất
質
特性 個性
Lv.10
không
空
thể
体
tin
𠒷
nổi
能
信じられない
Lv.11
không
空
thể
体
thiếu
少
được
特
不可欠な
Lv.11
bản
本
chất
質
本質
Lv.11
vật
物
chất
質
物質
Lv.11
chất
質
đạm
氮
タンパク質
Lv.12
tập
集
thể
体
集団 団体
Lv.12
thi
屍
thể
体
死体
Lv.12
đoàn
団
thể
体
団体
Lv.12
giải
解
thể
体
解体する 解散する
Lv.12
ngày
𣈜
hội
会
thể
体
thao
操
運動会
Lv.12
thể
体
chế
制
体制
Lv.13
chất
質
dẫn
引
điện
電
導体
Lv.13
tiện
便
thể
体
~するついでに
Lv.13
hợp
合
chất
質
化合物
Lv.13
hóa
化
chất
質
nông
農
nghiệp
業
農薬
Lv.13
máy
𣛠
tập
習
thể
体
dục
育
運動器具
Lv.13
chất
質
cách
隔
điện
電
絶縁体
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る