べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
máy
𣛠
tập
習
thể
体
dục
育
発音を確認
意味:
運動器具
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
13
単語のLevelについて
意味詳細
運動器具
関連タグ
運動
同じ音節を含む単語
(全66件)
máy
𣛠
bay
𠖤
飛行機
Lv.2
xe
車
máy
𣛠
オートバイ
Lv.2
máy
𣛠
装置・機械 [類別詞]
Lv.3
máy
𣛠
vi
微
tính
併
コンピュータ
Lv.3
máy
𣛠
lạnh
冷房 クーラー
Lv.3
thang
máy
𣛠
エレベーター
Lv.3
có
𣎏
thể
体
~できる
Lv.3
tập
習
thể
体
dục
育
運動する 体操する
Lv.4
không
空
thể
体
できない
Lv.4
máy
𣛠
in
印
プリンター
Lv.5
máy
𣛠
ảnh
影
カメラ
Lv.5
giáo
教
dục
育
教育
Lv.5
máy
𣛠
sấy
𪷗
tóc
ドライヤー
Lv.6
tập
集
trung
中
集中する
Lv.6
nhà
茹
máy
𣛠
工場
Lv.6
học
学
tập
習
学習する
Lv.6
thân
身
thể
体
身体
Lv.6
thể
体
thao
操
スポーツ
Lv.7
ôn
溫
tập
習
復習する
Lv.7
tập
集
tin
𠒷
ファイル
Lv.8
thể
体
loại
類
分類 カテゴリ
Lv.8
đánh
打
máy
𣛠
タイピングする
Lv.8
cụ
具
thể
体
具体的な
Lv.8
máy
𣛠
nước
渃
uống
㕵
ウォーターサーバ
Lv.9
máy
𣛠
giặt
洗濯機
Lv.9
tập
集
kết
結
集合する 集まる
Lv.9
thể
体
hiện
現
表現する 露にする
Lv.9
luyện
練
tập
習
練習する
Lv.9
toàn
全
thể
体
全体
Lv.9
máy
𣛠
hút
khói
換気扇
Lv.10
thể
体
dục
育
エクササイズ 体操
Lv.10
thực
実
tập
習
実習する
Lv.10
cơ
肌
thể
体
人体 身体
Lv.10
máy
𣛠
điều
調
hòa
和
エアコン
Lv.11
máy
𣛠
hút
bụi
掃除機
Lv.11
máy
𣛠
chủ
主
サーバーコンピュータ
Lv.11
máy
𣛠
xay
ミキサー
Lv.11
tập
集
đoàn
団
(大企業が形成する)グループ
Lv.11
nhà
茹
máy
𣛠
điện
電
発電所
Lv.11
diễn
演
tập
習
演習する
Lv.11
không
空
thể
体
tin
𠒷
nổi
能
信じられない
Lv.11
không
空
thể
体
thiếu
少
được
特
不可欠な
Lv.11
máy
𣛠
phát
発
điện
電
発電機
Lv.12
máy
𣛠
tính
併
電卓・計算機 コンピュータ
Lv.12
máy
𣛠
móc
機械 マシン
Lv.12
máy
𣛠
bay
𠖤
trực
直
thăng
昇
ヘリコプター
Lv.12
tập
集
thể
体
集団 団体
Lv.12
tập
習
tục
俗
慣習
Lv.12
tập
習
quán
慣
風習
Lv.12
tập
集
hợp
合
集合する 集合
Lv.12
thể
体
chất
質
身体の
Lv.12
bài
排
tập
習
練習 タスク
Lv.12
triệu
招
tập
集
招集する
Lv.12
thi
屍
thể
体
死体
Lv.12
đoàn
団
thể
体
団体
Lv.12
giải
解
thể
体
解体する 解散する
Lv.12
ngày
𣈜
hội
会
thể
体
thao
操
運動会
Lv.12
máy
𣛠
đo
huyết
血
áp
圧
血圧計
Lv.13
máy
cạo
râu
鬚
電気シェーバー
Lv.13
máy
𣛠
xúc
シャベルカー
Lv.13
tập
習
huấn
訓
訓練する 研修
Lv.13
thể
体
chế
制
体制
Lv.13
biên
編
tập
集
編集する
Lv.13
tiện
便
thể
体
~するついでに
Lv.13
máy
𣛠
đo
測定器
Lv.14
súng
銃
máy
𣛠
マシンガン 機関銃
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る