べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
ngày
𣈜
hội
会
thể
体
thao
操
意味:
運動会
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
12
単語のLevelについて
意味詳細
運動会
関連タグ
祝い・祭り
運動
類義語
thế
世
vận
運
hội
会
オリンピック
Lv.11
同じ音節を含む単語
(全59件)
ngày
𣈜
日
Lv.1
ngày
𣈜
nghỉ
休日
Lv.2
ngày
𣈜
mai
明日
Lv.2
có
𣎏
thể
体
~できる
Lv.3
ngày
𣈜
kia
箕
明後日
Lv.4
ngày
𣈜
nào
芇
どの日? 何日に?
Lv.4
mỗi
ngày
𣈜
毎日
Lv.4
không
空
thể
体
できない
Lv.4
tập
習
thể
体
dục
育
運動する 体操する
Lv.4
ngày
𣈜
lễ
礼
phụ
婦
nữ
女
女性の日
Lv.5
ngày
𣈜
xưa
𠸗
昔
Lv.5
cơ
機
hội
会
機会 チャンス
Lv.5
ngày
𣈜
thường
常
平日
Lv.6
mấy
𠇍
ngày
𣈜
何日間? 数日間
Lv.6
ban
班
ngày
𣈜
日中 昼間
Lv.6
cả
哿
ngày
𣈜
一日中
Lv.6
xã
社
hội
会
社会
Lv.6
thân
身
thể
体
身体
Lv.6
ngày
𣈜
nhà
茹
giáo
教
教師の日
Lv.7
ngày
𣈜
nghỉ
phép
法
休暇
Lv.7
thể
体
thao
操
スポーツ
Lv.7
ngày
𣈜
trước
𠓀
以前
Lv.8
hội
会
đồng
同
会議 委員会
Lv.8
thể
体
loại
類
分類 カテゴリ
Lv.8
cụ
具
thể
体
具体的な
Lv.8
ngày
𣈜
lễ
礼
tình
情
nhân
人
バレンタインデー
Lv.9
ngày
𣈜
sau
𡢐
将来 後日
Lv.9
thể
体
hiện
現
表現する 露にする
Lv.9
hàng
ngày
𣈜
毎日
Lv.9
suốt
ngày
𣈜
一日中
Lv.9
lễ
礼
hội
会
祭り
Lv.9
toàn
全
thể
体
全体
Lv.9
ngày
𣈜
kỷ
記
niệm
念
記念日
Lv.10
thể
体
dục
育
エクササイズ 体操
Lv.10
thao
操
tác
作
操作する 扱う
Lv.10
tối
最
ngày
𣈜
朝から晩まで
Lv.10
cơ
肌
thể
体
人体 身体
Lv.10
thói
態
quen
慣
hàng
ngày
𣈜
日課
Lv.10
ngày
𣈜
nay
近頃 最近
Lv.11
ngày
𣈜
càng
強
日に日に だんだん
Lv.11
hội
会
nghị
議
会議
Lv.11
xã
社
hội
会
chủ
主
nghĩa
義
社会主義
Lv.11
đại
大
hội
会
大会
Lv.11
không
空
thể
体
tin
𠒷
nổi
能
信じられない
Lv.11
không
空
thể
体
thiếu
少
được
特
不可欠な
Lv.11
thế
世
vận
運
hội
会
オリンピック
Lv.11
hội
会
thảo
討
セミナー 会議
Lv.12
thể
体
chất
質
身体の
Lv.12
thường
常
ngày
𣈜
日常の 普通の日の
Lv.12
quốc
国
hội
会
国会
Lv.12
hiệp
協
hội
会
協会
Lv.12
xã
社
hội
会
đen
黰
裏社会 マフィア
Lv.12
tập
集
thể
体
集団 団体
Lv.12
thi
屍
thể
体
死体
Lv.12
đoàn
団
thể
体
団体
Lv.12
giải
解
thể
体
解体する 解散する
Lv.12
thể
体
chế
制
体制
Lv.13
tiện
便
thể
体
~するついでに
Lv.13
máy
𣛠
tập
習
thể
体
dục
育
運動器具
Lv.13
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る