べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
国家
の単語帳
『国家』タグに該当する単語の一覧です。
35
件が該当
↓ベトナム語をclick!
công
公
cộng
共
公共の
Lv.7
dân
民
số
数
人口
Lv.7
quốc
国
gia
家
国家
Lv.7
thuế
税
税金
Lv.7
nhân
人
dân
民
人民
Lv.8
chủ
主
tịch
席
nước
渃
国家主席
Lv.8
tổng
総
thống
統
大統領
Lv.8
quốc
国
kỳ
旗
国旗
Lv.9
thủ
首
tướng
相
首相
Lv.9
công
公
chức
職
公務員
Lv.9
nhà
茹
nước
渃
国家の
Lv.9
công
公
dân
民
市民 国民
Lv.9
toàn
全
quốc
国
全国
Lv.9
đất
坦
nước
渃
国土
Lv.10
hoàng
皇
tử
子
王子 皇子
Lv.10
chủ
主
nghĩa
義
主義
Lv.11
cường
強
quốc
国
大国
Lv.11
đông
dân
民
人口の多い
Lv.11
cách
革
mạng
命
革命
Lv.11
góp
𢵰
phần
分
貢献する
Lv.11
lãnh
領
thổ
土
領土
Lv.11
lá
蘿
cờ
旗
旗
Lv.12
công
公
chúa
主
姫 王女・皇女
Lv.12
nhân
人
khẩu
口
人口
Lv.12
cán
幹
bộ
部
役人 幹部
Lv.12
thống
統
nhất
一
統一する
Lv.12
tổ
祖
quốc
国
祖国
Lv.12
viên
員
chức
職
公務員
Lv.12
chủ
主
quyền
権
主権
Lv.13
tự
自
trị
治
自治
Lv.13
hồi
回
hương
郷
本国への帰還
Lv.14
duy
維
tân
新
革新
Lv.14
phúc
福
lợi
利
福祉
Lv.14
thiên
天
hoàng
皇
天皇
Lv.14
hoàng
皇
cung
宮
皇居 王宮
Lv.14
他のタグも見る
国家タグのkeyword:
国家 市民 主席 領土 公共 人口 首相 人民 主義
×
この機能はノーマル会員専用です。