べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
タグから探す
学習状況
ご意見・お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
本登録する
漢字
生
を含む単語
漢字表記について
26
件が該当
↓ベトナム語をclick!
nữ
女
sinh
生
女学生
Lv.11
đi
𠫾
vệ
衛
sinh
生
トイレに行く
Lv.1
vệ
衛
sinh
生
清潔 衛生
Lv.2
trời
𡗶
sinh
生
生まれつきの 先天的な
Lv.11
sinh
生
nhật
日
誕生日
Lv.3
giấy
紙
vệ
衛
sinh
生
トイレットペーパー
Lv.3
chúc
祝
mừng
𢜠
sinh
生
nhật
日
お誕生日おめでとう
Lv.3
phát
発
sinh
生
発生する
Lv.8
học
学
sinh
生
(小学校~高校の)生徒
Lv.4
sinh
生
viên
員
大学生
Lv.4
sinh
生
ra
𠚢
生まれる 誕生する
Lv.6
sinh
生
vật
物
生物
Lv.7
giáng
降
sinh
生
クリスマス
Lv.7
giáng
降
sinh
生
vui
𢝙
vẻ
𨤔
メリークリスマス
Lv.7
sinh
生
hoạt
活
活動 生活
Lv.7
lưu
留
học
学
sinh
生
留学生
Lv.7
sinh
生
động
動
活発な 活き活きした
Lv.8
sinh
生
tố
素
スムージー
Lv.9
dân
民
sinh
生
暮らし 生活
Lv.14
sinh
生
học
学
生物学
Lv.10
sinh
生
đôi
堆
双子
Lv.11
thí
試
sinh
生
受験生
Lv.13
sinh
生
kế
計
生計
Lv.14
sinh
生
sống
𤯩
生計を立てる
Lv.12
nhân
人
viên
員
vệ
衛
sinh
生
清掃員
Lv.7
thẻ
học
学
sinh
生
学生証
Lv.11