べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
dân
民
sinh
生
発音を確認
意味:
暮らし 生活
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
14
単語のLevelについて
意味詳細
暮らし 生活
関連タグ
生活
類義語
đời
𠁀
sống
𤯩
暮らし 人生
Lv.9
同じ音節を含む単語
(全41件)
đi
𠫾
vệ
衛
sinh
生
トイレに行く
Lv.1
vệ
衛
sinh
生
清潔 衛生
Lv.2
sinh
生
nhật
日
誕生日
Lv.3
chúc
祝
mừng
𢜠
sinh
生
nhật
日
お誕生日おめでとう
Lv.3
giấy
紙
vệ
衛
sinh
生
トイレットペーパー
Lv.3
sinh
生
viên
員
大学生
Lv.4
học
学
sinh
生
(小学校~高校の)生徒
Lv.4
sinh
生
ra
𠚢
生まれる 誕生する
Lv.6
dân
民
số
数
人口
Lv.7
sinh
生
vật
物
生物
Lv.7
sinh
生
hoạt
活
活動 生活
Lv.7
cư
居
dân
民
住民 居住者
Lv.7
giáng
降
sinh
生
vui
𢝙
vẻ
𨤔
メリークリスマス
Lv.7
giáng
降
sinh
生
クリスマス
Lv.7
lưu
留
học
学
sinh
生
留学生
Lv.7
nhân
人
viên
員
vệ
衛
sinh
生
清掃員
Lv.7
sinh
生
động
動
活発な 活き活きした
Lv.8
nhân
人
dân
民
人民
Lv.8
nông
農
dân
民
農民 農家
Lv.8
phát
発
sinh
生
発生する
Lv.8
sinh
生
tố
素
スムージー
Lv.9
công
公
dân
民
市民 国民
Lv.9
dân
民
tộc
族
民族
Lv.10
sinh
生
học
学
生物学
Lv.10
bình
平
dân
民
平民 大衆
Lv.10
dân
民
cư
居
住民の
Lv.11
dân
民
chúng
衆
民衆
Lv.11
sinh
生
đôi
堆
双子
Lv.11
đông
dân
民
人口の多い
Lv.11
nữ
女
sinh
生
女学生
Lv.11
trời
𡗶
sinh
生
生まれつきの 先天的な
Lv.11
thẻ
học
学
sinh
生
学生証
Lv.11
dân
民
chủ
主
民主
Lv.12
dân
民
gian
間
庶民の
Lv.12
sinh
生
sống
𤯩
生計を立てる
Lv.12
ngư
漁
dân
民
漁師
Lv.13
hy
犠
sinh
牲
犠牲
Lv.13
thí
試
sinh
生
受験生
Lv.13
dân
民
sự
事
民事
Lv.14
dân
ca
民族音楽 民謡
Lv.14
sinh
生
kế
計
生計
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る