べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
học
学
sinh
生
発音を確認
意味:
(小学校~高校の)生徒
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
4
単語のLevelについて
意味詳細
(小学校~高校の)生徒
関連タグ
学校
AI解説(試験導入中)
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
類義語
sinh
生
viên
員
大学生
Lv.4
thí
試
sinh
生
受験生
Lv.13
対義語
cô
姑
giáo
教
(女性の)先生
Lv.5
同じ音節を含む単語
(全59件)
học
学
学ぶ 勉強する
Lv.1
đi
𠫾
vệ
衛
sinh
生
トイレに行く
Lv.1
trường
場
học
学
学校
Lv.2
vệ
衛
sinh
生
清潔 衛生
Lv.2
sinh
生
nhật
日
誕生日
Lv.3
đại
大
học
学
大学
Lv.3
chúc
祝
mừng
𢜠
sinh
生
nhật
日
お誕生日おめでとう
Lv.3
giấy
紙
vệ
衛
sinh
生
トイレットペーパー
Lv.3
sinh
生
viên
員
大学生
Lv.4
học
学
tập
習
学習する
Lv.6
học
学
thuộc
属
覚える 暗記する
Lv.6
sinh
生
ra
𠚢
生まれる 誕生する
Lv.6
trường
場
trung
中
học
学
中学校
Lv.6
trường
場
tiểu
小
học
学
小学校
Lv.6
học
学
kỳ
期
学期
Lv.7
sinh
生
vật
物
生物
Lv.7
sinh
生
hoạt
活
活動 生活
Lv.7
lưu
留
học
学
sinh
生
留学生
Lv.7
nghỉ
học
学
学校を休む
Lv.7
khoa
科
học
学
科学
Lv.7
du
遊
học
學
留学する
Lv.7
giáng
降
sinh
生
vui
𢝙
vẻ
𨤔
メリークリスマス
Lv.7
giáng
降
sinh
生
クリスマス
Lv.7
nhân
人
viên
員
vệ
衛
sinh
生
清掃員
Lv.7
học
学
phí
費
学費
Lv.8
sinh
生
động
動
活発な 活き活きした
Lv.8
lớp
𤖹
học
学
クラス 教室
Lv.8
bài
排
học
学
学び・教訓 レッスン
Lv.8
năm
𢆥
học
学
学年
Lv.8
môn
門
học
学
(学校の)教科 科目
Lv.8
nhập
入
học
学
入学する
Lv.8
y
医
học
学
医学
Lv.8
phát
発
sinh
生
発生する
Lv.8
sinh
生
tố
素
スムージー
Lv.9
khóa
課
học
学
(学習の)コース 課程
Lv.9
lịch
暦
học
学
時間割表 学習スケジュール
Lv.9
văn
文
học
学
文学
Lv.9
sinh
生
học
学
生物学
Lv.10
hoá
化
học
学
化学
Lv.10
cao
高
học
学
大学院
Lv.10
học
学
hành
行
勉強する
Lv.11
học
学
giả
者
学者
Lv.11
sinh
生
đôi
堆
双子
Lv.11
chăm
học
学
勤勉な
Lv.11
tiểu
小
học
学
初等教育 小学校
Lv.11
thẻ
học
学
sinh
生
学生証
Lv.11
nữ
女
sinh
生
女学生
Lv.11
trời
𡗶
sinh
生
生まれつきの 先天的な
Lv.11
vật
物
lý
理
học
学
物理学
Lv.11
học
学
bổng
俸
奨学金
Lv.12
học
trò
生徒 弟子
Lv.12
học
学
hỏi
𠳨
習う
Lv.12
sinh
生
sống
𤯩
生計を立てる
Lv.12
hy
犠
sinh
牲
犠牲
Lv.13
thí
試
sinh
生
受験生
Lv.13
sinh
生
kế
計
生計
Lv.14
triết
哲
học
学
哲学
Lv.14
dân
民
sinh
生
暮らし 生活
Lv.14
khảo
考
cổ
古
học
学
考古学
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る