べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
đi
𠫾
vệ
衛
sinh
生
発音を確認
意味:
トイレに行く
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
1
単語のLevelについて
意味詳細
トイレに行く
関連タグ
生活
AI解説(試験導入中)
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
同じ音節を含む単語
(全51件)
đi
𠫾
行く
Lv.1
đi
𠫾
xe
車
車で行く
Lv.2
đi
𠫾
chơi
𨔈
遊びに行く
Lv.2
đi
𠫾
bộ
歩
歩く
Lv.2
vệ
衛
sinh
生
清潔 衛生
Lv.2
đi
𠫾
làm
爫
出勤する
Lv.3
đi
𠫾
thẳng
真っ直ぐ進む
Lv.3
sinh
生
nhật
日
誕生日
Lv.3
giấy
紙
vệ
衛
sinh
生
トイレットペーパー
Lv.3
chúc
祝
mừng
𢜠
sinh
生
nhật
日
お誕生日おめでとう
Lv.3
sinh
生
viên
員
大学生
Lv.4
học
学
sinh
生
(小学校~高校の)生徒
Lv.4
đi
𠫾
dạo
散歩に行く
Lv.5
bảo
保
vệ
衛
警備する 警備員・守衛
Lv.5
đi
𠫾
đại
大
tiện
便
用を足す(大)
Lv.6
đi
𠫾
thăm
探
訪れる
Lv.6
đi
𠫾
tiểu
小
tiện
便
用を足す(小)
Lv.6
đi
𠫾
qua
戈
~を過ぎる 通過する
Lv.6
sinh
生
ra
𠚢
生まれる 誕生する
Lv.6
mang
芒
đi
𠫾
持って行く
Lv.6
sinh
生
vật
物
生物
Lv.7
sinh
生
hoạt
活
活動 生活
Lv.7
giáng
降
sinh
生
vui
𢝙
vẻ
𨤔
メリークリスマス
Lv.7
giáng
降
sinh
生
クリスマス
Lv.7
nhân
人
viên
員
vệ
衛
sinh
生
清掃員
Lv.7
lưu
留
học
学
sinh
生
留学生
Lv.7
đi
𠫾
lại
吏
行き来する
Lv.8
sinh
生
động
動
活発な 活き活きした
Lv.8
phát
発
sinh
生
発生する
Lv.8
đi
𠫾
vắng
留守にする 不在にする
Lv.9
đi
𠫾
ngủ
𥄬
ベッドに入る
Lv.9
đi
𠫾
khỏi
塊
~を離れる
Lv.9
đi
ngược
chiều
逆走する
Lv.9
sinh
生
tố
素
スムージー
Lv.9
im
đi
𠫾
黙れ
Lv.9
sinh
生
học
学
生物学
Lv.10
làm
爫
đi
𠫾
làm
爫
lại
吏
繰り返す
Lv.10
biến
変
đi
𠫾
どこか行って!
Lv.10
sinh
生
đôi
堆
双子
Lv.11
nữ
女
sinh
生
女学生
Lv.11
trời
𡗶
sinh
生
生まれつきの 先天的な
Lv.11
thẻ
học
学
sinh
生
学生証
Lv.11
sinh
生
sống
𤯩
生計を立てる
Lv.12
chuyến
転
đi
𠫾
旅
Lv.12
vệ
衛
tinh
星
衛星
Lv.13
vệ
衛
sĩ
士
ボディガード ガードマン
Lv.13
hy
犠
sinh
牲
犠牲
Lv.13
thí
試
sinh
生
受験生
Lv.13
sinh
生
kế
計
生計
Lv.14
ra
𠚢
đi
𠫾
旅立つ 去る
Lv.14
dân
民
sinh
生
暮らし 生活
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る