べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
学校
の単語帳
『学校』タグに該当する単語の一覧です。
39
件が該当
↓ベトナム語をclick!
trường
場
học
学
学校
Lv.2
đại
大
học
学
大学
Lv.3
học
学
sinh
生
(小学校~高校の)生徒
Lv.4
sinh
生
viên
員
大学生
Lv.4
lớp
𤖹
授業
Lv.5
trường
場
tiểu
小
học
学
小学校
Lv.6
trường
場
trung
中
học
学
中学校
Lv.6
tốt
卒
nghiệp
業
卒業
Lv.6
trường
場
cấp
級
ba
𠀧
高等学校
Lv.7
nghỉ
học
学
学校を休む
Lv.7
học
学
kỳ
期
学期
Lv.7
bảng
榜
đen
黰
黒板
Lv.7
năm
𢆥
học
学
学年
Lv.8
môn
門
học
学
(学校の)教科 科目
Lv.8
học
学
phí
費
学費
Lv.8
lớp
𤖹
học
学
クラス 教室
Lv.8
thước
𢭑
定規
Lv.8
trường
場
mẫu
母
giáo
教
幼稚園 保育園
Lv.8
khóa
課
học
学
(学習の)コース 課程
Lv.9
ngôi
𡾵
trường
場
校舎
Lv.9
lịch
暦
học
学
時間割表 学習スケジュール
Lv.9
sân
𡓏
trường
場
校庭
Lv.10
chứng
証
chỉ
証明証 修了証
Lv.10
bút
筆
lông
筆 ペン・マーカー
Lv.10
nhà
茹
trẻ
𥘷
託児所 保育園
Lv.11
thẻ
học
学
sinh
生
学生証
Lv.11
tiểu
小
học
学
初等教育 小学校
Lv.11
nữ
女
sinh
生
女学生
Lv.11
học
trò
生徒 弟子
Lv.12
thời
時
khóa
課
biểu
表
時間割表
Lv.12
học
学
bổng
俸
奨学金
Lv.12
kỳ
期
nghỉ
hè
夏休み
Lv.12
vắng
mặt
𩈘
欠席する
Lv.12
bút
筆
dạ
夜
quang
光
蛍光ペン
Lv.13
chuyển
転
trường
場
転校する
Lv.14
dao
刀
rọc
giấy
カッター
Lv.14
thước
𢭑
tam
三
giác
角
三角定規
Lv.14
phấn
粉
viết
曰
bảng
榜
チョーク
Lv.14
chuyên
専
đề
題
専門的なテーマ 専門科目
Lv.14
他のタグも見る
学校タグのkeyword:
学校 学生 生徒 保育園 大学 授業 教室 学期 クラス 講義
×
この機能はノーマル会員専用です。