べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
năm
𢆥
học
学
発音を確認
意味:
学年
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
8
単語のLevelについて
意味詳細
学年
関連タグ
学校
AI解説(試験導入中)
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
同じ音節を含む単語
(全47件)
năm
𠄼
年 5(五)
Lv.1
học
学
学ぶ 勉強する
Lv.1
trường
場
học
学
学校
Lv.2
thứ
次
năm
𠄼
木曜 5番目の
Lv.3
đại
大
học
学
大学
Lv.3
học
学
sinh
生
(小学校~高校の)生徒
Lv.4
năm
𢆥
nay
𠉞
今年
Lv.5
chúc
祝
mừng
𢜠
năm
𢆥
mới
㵋
あけましておめでとう
Lv.5
năm
𢆥
sau
𡢐
来年
Lv.6
học
学
tập
習
学習する
Lv.6
học
学
thuộc
属
覚える 暗記する
Lv.6
trường
場
trung
中
học
学
中学校
Lv.6
trường
場
tiểu
小
học
学
小学校
Lv.6
năm
𢆥
trước
𠓀
去年 昨年
Lv.7
học
学
kỳ
期
学期
Lv.7
lưu
留
học
学
sinh
生
留学生
Lv.7
nghỉ
học
学
学校を休む
Lv.7
khoa
科
học
学
科学
Lv.7
du
遊
học
學
留学する
Lv.7
học
学
phí
費
学費
Lv.8
quanh
𨒺
năm
𢆥
一年中
Lv.8
lớp
𤖹
học
学
クラス 教室
Lv.8
bài
排
học
学
学び・教訓 レッスン
Lv.8
môn
門
học
学
(学校の)教科 科目
Lv.8
nhập
入
học
学
入学する
Lv.8
y
医
học
学
医学
Lv.8
nửa
姅
năm
𢆥
半年
Lv.9
khóa
課
học
学
(学習の)コース 課程
Lv.9
lịch
暦
học
学
時間割表 学習スケジュール
Lv.9
văn
文
học
学
文学
Lv.9
sang
𨖅
năm
𢆥
来年
Lv.10
hàng
năm
𢆥
毎年
Lv.10
hoá
化
học
学
化学
Lv.10
cao
高
học
学
大学院
Lv.10
sinh
生
học
学
生物学
Lv.10
học
学
hành
行
勉強する
Lv.11
học
学
giả
者
学者
Lv.11
chăm
học
学
勤勉な
Lv.11
tiểu
小
học
学
初等教育 小学校
Lv.11
thẻ
học
学
sinh
生
学生証
Lv.11
vật
物
lý
理
học
学
物理学
Lv.11
năm
𢆥
ngoái
昨年 去年
Lv.12
học
学
bổng
俸
奨学金
Lv.12
học
trò
生徒 弟子
Lv.12
học
学
hỏi
𠳨
習う
Lv.12
triết
哲
học
学
哲学
Lv.14
khảo
考
cổ
古
học
学
考古学
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る