べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
trời
𡗶
sinh
生
発音を確認
意味:
生まれつきの 先天的な
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
11
単語のLevelについて
意味詳細
生まれつきの 先天的な
関連タグ
人生
類義語
tài
才
năng
能
才能
Lv.8
năng
能
khiếu
竅
才能 適性
Lv.10
di
遺
truyền
伝
遺伝
Lv.10
同じ音節を含む単語
(全35件)
trời
𡗶
空(そら)
Lv.1
đi
𠫾
vệ
衛
sinh
生
トイレに行く
Lv.1
trời
𡗶
ơi
なんてこった! やばい!
Lv.2
vệ
衛
sinh
生
清潔 衛生
Lv.2
sinh
生
nhật
日
誕生日
Lv.3
mặt
𩈘
trời
𡗶
太陽
Lv.3
quá
過
trời
𡗶
ものすごく めっちゃ
Lv.3
chúc
祝
mừng
𢜠
sinh
生
nhật
日
お誕生日おめでとう
Lv.3
giấy
紙
vệ
衛
sinh
生
トイレットペーパー
Lv.3
sinh
生
viên
員
大学生
Lv.4
học
学
sinh
生
(小学校~高校の)生徒
Lv.4
sinh
生
ra
𠚢
生まれる 誕生する
Lv.6
sinh
生
vật
物
生物
Lv.7
sinh
生
hoạt
活
活動 生活
Lv.7
giáng
降
sinh
生
vui
𢝙
vẻ
𨤔
メリークリスマス
Lv.7
giáng
降
sinh
生
クリスマス
Lv.7
lưu
留
học
学
sinh
生
留学生
Lv.7
nhân
人
viên
員
vệ
衛
sinh
生
清掃員
Lv.7
sinh
生
động
動
活発な 活き活きした
Lv.8
phát
発
sinh
生
発生する
Lv.8
màu
牟
xanh
𩇢
da
䏧
trời
𡗶
青色・空色
Lv.8
sinh
生
tố
素
スムージー
Lv.9
trời
𡗶
đất
坦
天地
Lv.10
sinh
生
học
学
生物学
Lv.10
sinh
生
đôi
堆
双子
Lv.11
nữ
女
sinh
生
女学生
Lv.11
thẻ
học
学
sinh
生
学生証
Lv.11
sinh
生
sống
𤯩
生計を立てる
Lv.12
ngoài
外
trời
𡗶
屋外の
Lv.12
hệ
系
mặt
𩈘
trời
𡗶
太陽系
Lv.12
hy
犠
sinh
牲
犠牲
Lv.13
thí
試
sinh
生
受験生
Lv.13
pin
mặt
𩈘
trời
𡗶
太陽電池
Lv.13
sinh
生
kế
計
生計
Lv.14
dân
民
sinh
生
暮らし 生活
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る