べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
nghỉ
học
学
発音を確認
意味:
学校を休む
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
7
単語のLevelについて
意味詳細
学校を休む
関連タグ
学校
AI解説(試験導入中)
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
類義語
vắng
mặt
𩈘
欠席する
Lv.12
同じ音節を含む単語
(全44件)
nghỉ
休む
Lv.1
học
学
学ぶ 勉強する
Lv.1
ngày
𣈜
nghỉ
休日
Lv.2
trường
場
học
学
学校
Lv.2
đại
大
học
学
大学
Lv.3
nghỉ
làm
爫
仕事を休む
Lv.4
học
学
sinh
生
(小学校~高校の)生徒
Lv.4
nghỉ
việc
役
仕事を辞める
Lv.6
học
学
tập
習
学習する
Lv.6
học
学
thuộc
属
覚える 暗記する
Lv.6
trường
場
trung
中
học
学
中学校
Lv.6
trường
場
tiểu
小
học
学
小学校
Lv.6
nghỉ
ngơi
休息する
Lv.7
học
学
kỳ
期
学期
Lv.7
ngày
𣈜
nghỉ
phép
法
休暇
Lv.7
lưu
留
học
学
sinh
生
留学生
Lv.7
khoa
科
học
学
科学
Lv.7
du
遊
học
學
留学する
Lv.7
học
学
phí
費
学費
Lv.8
lớp
𤖹
học
学
クラス 教室
Lv.8
bài
排
học
学
学び・教訓 レッスン
Lv.8
năm
𢆥
học
学
学年
Lv.8
môn
門
học
学
(学校の)教科 科目
Lv.8
nhập
入
học
学
入学する
Lv.8
y
医
học
学
医学
Lv.8
khóa
課
học
学
(学習の)コース 課程
Lv.9
lịch
暦
học
学
時間割表 学習スケジュール
Lv.9
văn
文
học
学
文学
Lv.9
hoá
化
học
学
化学
Lv.10
cao
高
học
学
大学院
Lv.10
sinh
生
học
学
生物学
Lv.10
học
学
hành
行
勉強する
Lv.11
học
学
giả
者
学者
Lv.11
chăm
học
学
勤勉な
Lv.11
tiểu
小
học
学
初等教育 小学校
Lv.11
thẻ
học
学
sinh
生
学生証
Lv.11
vật
物
lý
理
học
学
物理学
Lv.11
học
学
bổng
俸
奨学金
Lv.12
học
trò
生徒 弟子
Lv.12
học
学
hỏi
𠳨
習う
Lv.12
kỳ
期
nghỉ
hè
夏休み
Lv.12
nghỉ
hưu
休
引退する
Lv.13
triết
哲
học
学
哲学
Lv.14
khảo
考
cổ
古
học
学
考古学
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る