べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
sinh
生
động
動
発音を確認
意味:
活発な 活き活きした
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
8
単語のLevelについて
意味詳細
活発な 活き活きした
AI解説(試験導入中)
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
同じ音節を含む単語
(全60件)
đi
𠫾
vệ
衛
sinh
生
トイレに行く
Lv.1
vệ
衛
sinh
生
清潔 衛生
Lv.2
sinh
生
nhật
日
誕生日
Lv.3
chúc
祝
mừng
𢜠
sinh
生
nhật
日
お誕生日おめでとう
Lv.3
giấy
紙
vệ
衛
sinh
生
トイレットペーパー
Lv.3
sinh
生
viên
員
大学生
Lv.4
học
学
sinh
生
(小学校~高校の)生徒
Lv.4
động
動
viên
員
励ます
Lv.5
tự
自
động
動
自動
Lv.5
sinh
生
ra
𠚢
生まれる 誕生する
Lv.6
động
動
vật
物
動物
Lv.6
động
動
lực
力
やる気 モチベーション
Lv.6
vận
運
động
動
運動
Lv.6
chuyển
転
động
動
動く
Lv.6
hoạt
活
động
動
活動
Lv.6
lao
労
động
働
労働
Lv.6
điện
電
thoại
話
di
移
động
動
携帯電話
Lv.6
sinh
生
vật
物
生物
Lv.7
sinh
生
hoạt
活
活動 生活
Lv.7
giáng
降
sinh
生
vui
𢝙
vẻ
𨤔
メリークリスマス
Lv.7
giáng
降
sinh
生
クリスマス
Lv.7
cảm
感
động
動
感動する
Lv.7
di
移
động
動
移動する モバイル
Lv.7
lưu
留
học
学
sinh
生
留学生
Lv.7
nhân
人
viên
員
vệ
衛
sinh
生
清掃員
Lv.7
động
動
đất
坦
地震
Lv.8
động
動
từ
詞
動詞
Lv.8
phát
発
sinh
生
発生する
Lv.8
bất
不
động
動
sản
産
不動産
Lv.8
hành
行
động
動
行動する アクション
Lv.8
sinh
生
tố
素
スムージー
Lv.9
khởi
起
động
動
起動する
Lv.9
tác
作
động
動
影響 影響する
Lv.9
báo
報
động
動
警報 アラーム
Lv.9
sân
𡑝
vận
運
động
動
競技場 運動場
Lv.9
sinh
生
học
学
生物学
Lv.10
điều
調
động
動
異動する
Lv.10
trợ
助
động
動
từ
詞
助動詞
Lv.10
chủ
主
động
動
主体的な 能動的な
Lv.10
sinh
生
đôi
堆
双子
Lv.11
động
動
cơ
機
エンジン モーター
Lv.11
động
𨁏
vật
擦
bò
sát
???虫類
Lv.11
nữ
女
sinh
生
女学生
Lv.11
trời
𡗶
sinh
生
生まれつきの 先天的な
Lv.11
xúc
触
động
動
感激する 感動する
Lv.11
huy
揮
động
動
動員する (金・人等を)動かす
Lv.11
bất
不
động
動
じっとしている 動かない
Lv.11
lưu
流
động
動
移動式の 流動性のある
Lv.11
biến
変
động
動
変動する
Lv.11
thẻ
học
学
sinh
生
学生証
Lv.11
sinh
生
sống
𤯩
生計を立てる
Lv.12
động
動
tác
作
(スポーツやヨガの)(動作
Lv.12
dao
揺
động
動
振動する
Lv.12
phát
発
động
動
活動を開始させる
Lv.12
hy
犠
sinh
牲
犠牲
Lv.13
thí
試
sinh
生
受験生
Lv.13
cử
挙
động
動
挙動 動き
Lv.13
bị
被
động
動
受動的な
Lv.13
sinh
生
kế
計
生計
Lv.14
dân
民
sinh
生
暮らし 生活
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る