べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
chủ
主
nhà
茹
発音を確認
意味:
家主
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
6
単語のLevelについて
意味詳細
家主 オーナー 大家
関連タグ
土地・不動産
AI解説(試験導入中)
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
同じ音節を含む単語
(全59件)
chủ
主
nhật
日
日曜日
Lv.1
nhà
茹
家
Lv.1
nhà
茹
hàng
行
レストラン
Lv.2
tòa
座
nhà
茹
ビル(建物)
Lv.4
nhà
茹
thuốc
𧆄
薬屋
Lv.5
thuê
nhà
茹
家賃
Lv.5
chuyển
転
nhà
茹
引っ越す
Lv.5
cây
𣘃
lau
茹
nhà
モップ
Lv.5
chủ
主
yếu
要
主な 主要な
Lv.6
chủ
主
đề
題
主題・テーマ タイトル
Lv.6
nhà
茹
máy
𣛠
工場
Lv.6
cả
哿
nhà
茹
家族みんな 一家
Lv.6
mái
nhà
茹
屋根
Lv.6
chủ
主
オーナー
Lv.7
nhà
茹
vua
𪼀
王
Lv.7
nhà
茹
khách
客
ゲストハウス
Lv.7
việc
役
nhà
茹
家事
Lv.7
ngày
𣈜
nhà
茹
giáo
教
教師の日
Lv.7
chủ
主
quán
館
店主
Lv.8
chủ
主
tịch
席
nước
渃
国家主席
Lv.8
nhà
茹
văn
文
作家 ライター
Lv.8
nhà
茹
thờ
祠
教会
Lv.8
nhà
茹
báo
報
ジャーナリスト 記者
Lv.8
nhà
茹
giáo
教
教師
Lv.8
chủ
主
ngữ
語
主語
Lv.9
nhà
茹
hát
喝
劇場
Lv.9
nhà
茹
nước
渃
国家の
Lv.9
nhà
茹
cửa
𨷶
家屋
Lv.9
trang
張
chủ
主
ホームページ
Lv.9
trông
nhà
茹
留守番をする
Lv.9
nhớ
𢖵
nhà
茹
ホームシックになる
Lv.9
chủ
主
quan
観
主観的な
Lv.10
chủ
主
nuôi
飼い主
Lv.10
chủ
主
động
動
主体的な 能動的な
Lv.10
nhà
茹
sư
師
僧 お坊さん
Lv.10
nhà
茹
cung
供
cấp
給
サプライヤ メーカー
Lv.10
chủ
主
nghĩa
義
主義
Lv.11
chủ
主
tịch
席
議長 主席
Lv.11
chủ
主
trương
張
意図 判断
Lv.11
nhà
茹
máy
𣛠
điện
電
発電所
Lv.11
nhà
茹
riêng
マイホーム
Lv.11
nhà
茹
trẻ
𥘷
託児所 保育園
Lv.11
máy
𣛠
chủ
主
サーバーコンピュータ
Lv.11
làm
爫
chủ
主
所有権を握る 主導権を得る
Lv.11
ngôi
𡾵
nhà
茹
家屋
Lv.11
xã
社
hội
会
chủ
主
nghĩa
義
社会主義
Lv.11
chủ
主
nhiệm
任
責任者 主任
Lv.12
nhà
茹
tù
囚
刑務所
Lv.12
nhà
茹
ga
駅 駅舎
Lv.12
dân
民
chủ
主
民主
Lv.12
chủ
主
quyền
権
主権
Lv.13
nhà
茹
vô
無
địch
敵
チャンピオン
Lv.13
nhà
茹
để
底
xe
車
車庫 ガレージ
Lv.13
nhà
茹
băng
銀行
Lv.13
chủ
主
nhân
人
主人 オーナー
Lv.14
chủ
主
chốt
主要な 鍵となる
Lv.14
nhà
茹
thơ
詩
詩人 俳人
Lv.14
nhà
茹
trọ
(短期滞在用の)貸家 ホテル
Lv.14
nhà
茹
thầu
phụ
輔
下請け業者
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る