べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
漢字
渃
を含む単語
漢字表記について
33
件が該当
↓ベトナム語をclick!
nước
渃
giặt
洗濯用洗剤
Lv.11
nước
渃
rửa
chén
食器用洗剤
Lv.11
tưới
nước
渃
(植物に)水をやる
Lv.11
nước
渃
khoáng
鉱
ミネラルウォーター
Lv.11
thoát
脱
nước
渃
排水
Lv.11
thác
nước
渃
滝
Lv.11
nước
渃
lũ
洪水
Lv.13
suối
nước
渃
nóng
温泉
Lv.13
nước
渃
xương
骨でだしをとったスープ
Lv.14
nước
渃
thải
廃水
Lv.14
-->
nước
渃
ngầm
地下水
Lv.14
nước
渃
水 国
Lv.1
bình
瓶
đựng
用
nước
渃
水筒
Lv.10
chủ
主
tịch
席
nước
渃
国家主席
Lv.8
nước
渃
tiểu
小
尿
Lv.8
nước
渃
suối
ペットボトル飲料水
Lv.4
nước
渃
rửa
tay
𢬣
ハンドソープ
Lv.7
nước
渃
mắm
魚醤 ヌックマム
Lv.3
nước
渃
tương
醬
ベトナムの醤油
Lv.7
nước
渃
ép
𢹥
フルーツジュース
Lv.8
nước
渃
nào
芇
どの国?
Lv.6
nước
渃
ngoài
外
外国
Lv.2
-->
chuyến
転
bay
𠖤
trong
𥪝
nước
渃
国内便
Lv.10
đất
坦
nước
渃
国土
Lv.10
nước
渃
chấm
たれ ソース
Lv.10
nước
渃
rửa
tay
𢬣
khô
枯
手指消毒液
Lv.9
tiền
銭
nước
渃
水道代
Lv.9
nước
渃
miếng
唾液 よだれ
Lv.10
nước
渃
hoa
花
香水
Lv.10
nhà
茹
nước
渃
国家の
Lv.9
lỗ
thoát
脱
nước
渃
排水口
Lv.10
màu
牟
xanh
𩇢
nước
渃
biển
𣷷
青色・水色
Lv.10
máy
𣛠
nước
渃
uống
㕵
ウォーターサーバ
Lv.9