べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
nhà
茹
máy
𣛠
発音を確認
意味:
工場
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
6
単語のLevelについて
意味詳細
工場 ファクトリー
関連タグ
つくる
AI解説
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
類義語
công
工
trường
場
工事現場
Lv.9
nhà
茹
cung
供
cấp
給
サプライヤ メーカー
Lv.10
hãng
行
生産会社 メーカー
Lv.13
同じ音節を含む単語
(全64件)
nhà
茹
家
Lv.1
nhà
茹
hàng
行
レストラン
Lv.2
máy
𣛠
bay
𠖤
飛行機
Lv.2
xe
車
máy
𣛠
オートバイ
Lv.2
máy
𣛠
装置・機械 [類別詞]
Lv.3
máy
𣛠
vi
微
tính
併
コンピュータ
Lv.3
máy
𣛠
lạnh
冷房 クーラー
Lv.3
thang
máy
𣛠
エレベーター
Lv.3
tòa
座
nhà
茹
ビル(建物)
Lv.4
nhà
茹
thuốc
𧆄
薬屋
Lv.5
máy
𣛠
in
印
プリンター
Lv.5
máy
𣛠
ảnh
影
カメラ
Lv.5
thuê
nhà
茹
家賃
Lv.5
chuyển
転
nhà
茹
引っ越す
Lv.5
cây
𣘃
lau
茹
nhà
モップ
Lv.5
máy
𣛠
sấy
𪷗
tóc
ドライヤー
Lv.6
cả
哿
nhà
茹
家族みんな 一家
Lv.6
mái
nhà
茹
屋根
Lv.6
chủ
主
nhà
茹
家主
Lv.6
nhà
茹
vua
𪼀
王
Lv.7
nhà
茹
khách
客
ゲストハウス
Lv.7
việc
役
nhà
茹
家事
Lv.7
ngày
𣈜
nhà
茹
giáo
教
教師の日
Lv.7
nhà
茹
văn
文
作家 ライター
Lv.8
nhà
茹
thờ
祠
教会
Lv.8
nhà
茹
báo
報
ジャーナリスト 記者
Lv.8
nhà
茹
giáo
教
教師
Lv.8
đánh
打
máy
𣛠
タイピングする
Lv.8
nhà
茹
hát
喝
劇場
Lv.9
nhà
茹
nước
渃
国家の
Lv.9
nhà
茹
cửa
𨷶
家屋
Lv.9
máy
𣛠
nước
渃
uống
㕵
ウォーターサーバ
Lv.9
máy
𣛠
giặt
洗濯機
Lv.9
trông
nhà
茹
留守番をする
Lv.9
nhớ
𢖵
nhà
茹
ホームシックになる
Lv.9
nhà
茹
sư
師
僧 お坊さん
Lv.10
nhà
茹
cung
供
cấp
給
サプライヤ メーカー
Lv.10
máy
𣛠
hút
khói
換気扇
Lv.10
nhà
茹
riêng
マイホーム
Lv.11
nhà
茹
máy
𣛠
điện
電
発電所
Lv.11
nhà
茹
trẻ
𥘷
託児所 保育園
Lv.11
máy
𣛠
điều
調
hòa
和
エアコン
Lv.11
máy
𣛠
chủ
主
サーバーコンピュータ
Lv.11
máy
𣛠
hút
bụi
掃除機
Lv.11
máy
𣛠
xay
ミキサー
Lv.11
ngôi
𡾵
nhà
茹
家屋
Lv.11
nhà
茹
ga
駅 駅舎
Lv.12
nhà
茹
tù
囚
刑務所
Lv.12
máy
𣛠
bay
𠖤
trực
直
thăng
昇
ヘリコプター
Lv.12
máy
𣛠
phát
発
điện
電
発電機
Lv.12
máy
𣛠
móc
機械 マシン
Lv.12
máy
𣛠
tính
併
電卓・計算機 コンピュータ
Lv.12
nhà
茹
băng
銀行
Lv.13
nhà
茹
vô
無
địch
敵
チャンピオン
Lv.13
nhà
茹
để
底
xe
車
車庫 ガレージ
Lv.13
máy
cạo
râu
鬚
電気シェーバー
Lv.13
máy
𣛠
xúc
シャベルカー
Lv.13
máy
𣛠
tập
習
thể
体
dục
育
運動器具
Lv.13
máy
𣛠
đo
huyết
血
áp
圧
血圧計
Lv.13
nhà
茹
thầu
phụ
輔
下請け業者
Lv.14
nhà
茹
thơ
詩
詩人 俳人
Lv.14
nhà
茹
trọ
(短期滞在用の)貸家 ホテル
Lv.14
máy
𣛠
đo
測定器
Lv.14
súng
銃
máy
𣛠
マシンガン 機関銃
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る