べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
会社
の単語帳
『会社』タグに該当する単語の一覧です。
52
件が該当
↓ベトナム語をclick!
sếp
上司
Lv.2
công
公
ty
司
会社
Lv.2
công
工
việc
役
仕事
Lv.2
bận
忙しい
Lv.3
quản
管
lý
理
管理する
Lv.3
đi
𠫾
làm
爫
出勤する
Lv.3
nghỉ
làm
爫
仕事を休む
Lv.4
công
工
tác
作
出張
Lv.5
tiền
銭
lương
給料 賃金
Lv.5
làm
爫
thêm
添
giờ
𣇞
残業する
Lv.5
đồng
同
phục
服
制服
Lv.6
hợp
合
tác
作
協力する 連携する
Lv.6
công
工
nhân
人
労働者 工員
Lv.6
cấp
級
dưới
𤲂
部下 格下の
Lv.6
phòng
房
ban
部署
Lv.6
đồng
同
nghiệp
業
同僚
Lv.6
trách
責
nhiệm
任
責任
Lv.6
nhiệm
任
vụ
務
ミッション 任務
Lv.7
chức
職
danh
名
役職 職位
Lv.7
lương
糧
給料
Lv.8
hội
会
đồng
同
会議 委員会
Lv.8
đối
対
tác
(ビジネスの)パートナー
Lv.9
người
𠊛
trên
𨕭
目上の人
Lv.9
tiền
銭
thưởng
賞
ボーナス 賞与
Lv.9
doanh
営
nhân
人
ビジネスマン
Lv.9
việc
役
làm
爫
仕事 働き
Lv.9
phụ
負
trách
責
担当する 責任を負う
Lv.9
nhân
人
sự
事
人事
Lv.9
tiếp
接
khách
客
接待する 接客する
Lv.9
tăng
増
ca
残業
Lv.9
bán
半
thời
時
gian
間
パートタイムの
Lv.9
nhà
茹
cung
供
cấp
給
サプライヤ メーカー
Lv.10
vận
運
hành
行
オペレーション 運行する
Lv.10
chức
職
vụ
務
職務
Lv.10
điều
調
động
動
異動する
Lv.10
thăng
昇
tiến
進
昇進する
Lv.10
chi
支
nhánh
支店
Lv.11
phương
方
án
案
企画案
Lv.11
công
工
đoàn
団
労働組合
Lv.11
giờ
𣇞
công
工
工数
Lv.11
phân
分
công
工
仕事を割り振る
Lv.11
phá
破
sản
産
倒産する 破産する
Lv.11
điều
調
hành
行
統括する 運営する
Lv.12
sự
事
nghiệp
業
業績 キャリア
Lv.12
lập
立
công
功
功績を挙げる
Lv.12
kiểm
検
soát
察
統制する 支配する
Lv.13
ngành
nghề
芸
職業 専門分野
Lv.13
thuê
ngoài
外
外部委託 アウトソーシング
Lv.13
người
𠊛
cư
居
trú
住
駐在員
Lv.13
thăng
昇
chức
職
昇進する
Lv.13
hành
nghề
芸
運営する 遂行する
Lv.14
nhà
茹
thầu
phụ
輔
下請け業者
Lv.14
他のタグも見る
会社タグのkeyword:
会社 仕事 ビジネス 働く 業務 経営 営業 社員 出勤 部署
×
この機能はノーマル会員専用です。