べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
sự
事
nghiệp
業
発音を確認
意味:
業績 キャリア
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
12
単語のLevelについて
意味詳細
業績 キャリア
関連タグ
会社
AI解説
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
同じ音節を含む単語
(全39件)
chuyên
専
nghiệp
業
プロ 専業
Lv.5
sự
事
kiện
件
事件 イベント
Lv.6
nghề
芸
nghiệp
業
職業
Lv.6
doanh
営
nghiệp
業
企業
Lv.6
tốt
卒
nghiệp
業
卒業
Lv.6
đồng
同
nghiệp
業
同僚
Lv.6
sự
事
khác
恪
biệt
別
違い 差異
Lv.7
lịch
歴
sự
事
礼儀正しい
Lv.7
công
工
nghiệp
業
工業
Lv.7
sự
事
thật
実
真実 ありのまま
Lv.8
thực
事
sự
実
本当に 実際に
Lv.8
thời
時
sự
事
時事 ニュース
Lv.8
lãnh
領
sự
事
quán
館
領事館
Lv.8
nông
農
nghiệp
業
農業
Lv.8
bất
不
lịch
歴
sự
事
失礼な 無礼な
Lv.8
sự
事
việc
役
事実
Lv.9
sự
事
事(こと)
Lv.9
sự
事
quan
関
trọng
重
大切さ 重要度
Lv.9
nhân
人
sự
事
人事
Lv.9
tội
罪
nghiệp
業
かわいそうな 哀れな
Lv.9
sự
事
cố
故
事故
Lv.10
lý
理
sự
事
言い訳する
Lv.10
hình
刑
sự
事
刑事
Lv.10
thất
失
nghiệp
業
失業する
Lv.10
sự
事
lo
𢗼
lắng
不安 心配
Lv.11
sự
事
vật
物
ものごと 事物
Lv.11
sự
事
trợ
助
giúp
𠢞
援助 協力
Lv.11
ngư
漁
nghiệp
業
漁業
Lv.11
sự
事
hiện
現
diện
面
存在感 プレゼンス
Lv.12
quân
軍
sự
事
軍事の
Lv.12
tâm
心
sự
事
内情・内心 打ち明ける
Lv.12
lãnh
領
sự
事
領事
Lv.12
sự
事
chênh
lệch
ズレ 不均衡
Lv.13
sự
事
than
phiền
苦情
Lv.13
xí
企
nghiệp
業
企業
Lv.13
hóa
化
chất
質
nông
農
nghiệp
業
農薬
Lv.13
sự
事
gắn
bó
親密度 (グループ等の)結束
Lv.14
dân
民
sự
事
民事
Lv.14
phóng
訪
sự
事
ルポタージュ 現地からの報告
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る