べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
máy
𣛠
chủ
主
発音を確認
意味:
サーバーコンピュータ
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
11
単語のLevelについて
意味詳細
サーバーコンピュータ
関連タグ
ネットワーク
類義語
máy
𣛠
vi
微
tính
併
コンピュータ
Lv.3
同じ音節を含む単語
(全50件)
chủ
主
nhật
日
日曜日
Lv.1
máy
𣛠
bay
𠖤
飛行機
Lv.2
xe
車
máy
𣛠
オートバイ
Lv.2
máy
𣛠
装置・機械 [類別詞]
Lv.3
máy
𣛠
vi
微
tính
併
コンピュータ
Lv.3
máy
𣛠
lạnh
冷房 クーラー
Lv.3
thang
máy
𣛠
エレベーター
Lv.3
máy
𣛠
in
印
プリンター
Lv.5
máy
𣛠
ảnh
影
カメラ
Lv.5
máy
𣛠
sấy
𪷗
tóc
ドライヤー
Lv.6
chủ
主
yếu
要
主な 主要な
Lv.6
chủ
主
nhà
茹
家主
Lv.6
chủ
主
đề
題
主題・テーマ タイトル
Lv.6
nhà
茹
máy
𣛠
工場
Lv.6
chủ
主
オーナー
Lv.7
chủ
主
quán
館
店主
Lv.8
chủ
主
tịch
席
nước
渃
国家主席
Lv.8
đánh
打
máy
𣛠
タイピングする
Lv.8
máy
𣛠
nước
渃
uống
㕵
ウォーターサーバ
Lv.9
máy
𣛠
giặt
洗濯機
Lv.9
chủ
主
ngữ
語
主語
Lv.9
trang
張
chủ
主
ホームページ
Lv.9
máy
𣛠
hút
khói
換気扇
Lv.10
chủ
主
quan
観
主観的な
Lv.10
chủ
主
nuôi
飼い主
Lv.10
chủ
主
động
動
主体的な 能動的な
Lv.10
máy
𣛠
điều
調
hòa
和
エアコン
Lv.11
máy
𣛠
hút
bụi
掃除機
Lv.11
máy
𣛠
xay
ミキサー
Lv.11
chủ
主
nghĩa
義
主義
Lv.11
chủ
主
tịch
席
議長 主席
Lv.11
chủ
主
trương
張
意図 判断
Lv.11
nhà
茹
máy
𣛠
điện
電
発電所
Lv.11
làm
爫
chủ
主
所有権を握る 主導権を得る
Lv.11
xã
社
hội
会
chủ
主
nghĩa
義
社会主義
Lv.11
máy
𣛠
phát
発
điện
電
発電機
Lv.12
máy
𣛠
tính
併
電卓・計算機 コンピュータ
Lv.12
máy
𣛠
móc
機械 マシン
Lv.12
máy
𣛠
bay
𠖤
trực
直
thăng
昇
ヘリコプター
Lv.12
chủ
主
nhiệm
任
責任者 主任
Lv.12
dân
民
chủ
主
民主
Lv.12
máy
𣛠
đo
huyết
血
áp
圧
血圧計
Lv.13
máy
𣛠
tập
習
thể
体
dục
育
運動器具
Lv.13
máy
cạo
râu
鬚
電気シェーバー
Lv.13
máy
𣛠
xúc
シャベルカー
Lv.13
chủ
主
quyền
権
主権
Lv.13
máy
𣛠
đo
測定器
Lv.14
chủ
主
nhân
人
主人 オーナー
Lv.14
chủ
主
chốt
主要な 鍵となる
Lv.14
súng
銃
máy
𣛠
マシンガン 機関銃
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る