べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
phòng
房
ăn
𫗒
発音を確認
意味:
ダイニング
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
8
単語のLevelについて
意味詳細
ダイニング
関連タグ
建物
AI解説(試験導入中)
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
同じ音節を含む単語
(全48件)
ăn
𫗒
食べる
Lv.1
ăn
𫗒
cơm
粓
ごはんを食べる
Lv.1
phòng
房
部屋
Lv.2
văn
文
phòng
房
事務所
Lv.3
đồ
圖
ăn
𫗒
食べ物
Lv.3
ăn
𫗒
tối
最
夕食をとる
Lv.4
ăn
𫗒
trưa
昼食をとる
Lv.4
ăn
𫗒
sáng
𤎜
朝食をとる
Lv.4
món
ăn
𫗒
料理
Lv.4
phòng
房
bếp
キッチン 台所
Lv.5
quán
館
ăn
𫗒
大衆食堂 小さめの飲食店
Lv.5
phòng
房
ban
部署
Lv.6
phòng
房
khách
客
居間
Lv.6
ăn
𫗒
uống
㕵
飲食
Lv.6
phòng
房
tắm
沁
シャワールーム
Lv.7
phòng
防
chống
防止する
Lv.7
nấu
ăn
𫗒
料理する
Lv.7
phòng
房
đơn
単
シングルルーム 一人部屋
Lv.8
phòng
房
ngủ
𥄬
寝室
Lv.8
ăn
𫗒
cắp
盗む
Lv.8
ăn
𫗒
diện
面
おしゃれする 着飾る
Lv.9
ăn
𫗒
trộm
𥂉
泥棒
Lv.9
căn
根
phòng
房
部屋
Lv.9
làm
爫
ăn
𫗒
生計を立てる 働く
Lv.9
thức
式
ăn
𫗒
食べ物 料理
Lv.9
bộ
部
đồ
圖
ăn
𫗒
食器
Lv.9
phòng
房
đôi
堆
ツインルーム 二人部屋
Lv.10
ăn
𫗒
kiêng
減食する
Lv.10
ăn
𫗒
cướp
強盗
Lv.10
xà
phòng
石鹸(せっけん)
Lv.10
bữa
𩛷
ăn
𫗒
食事
Lv.10
ngộ
偶
độc
毒
thức
式
ăn
𫗒
食中毒
Lv.10
phòng
防
dịch
疫
防疫する 感染予防
Lv.11
phòng
防
thủ
守
防衛する
Lv.11
ăn
𫗒
xin
吀
乞食(こじき)をする
Lv.11
dự
預
phòng
防
予備の バックアップの
Lv.11
phòng
房
thí
試
nghiệm
験
実験室
Lv.12
ăn
𫗒
mặc
着る
Lv.12
quốc
国
phòng
防
国防
Lv.12
đề
提
phòng
防
予防する
Lv.12
trưởng
長
phòng
房
室長
Lv.12
cùng
共
phòng
房
ルームメイトの 同室の
Lv.13
tiền
銭
ăn
𫗒
食費
Lv.13
món
ăn
𫗒
nhẹ
軽食
Lv.13
phòng
防
ngừa
予防する 防止する
Lv.14
phòng
防
không
防空の
Lv.14
ăn
𫗒
mừng
𢜠
祝う
Lv.14
ăn
𫗒
ở
於
同棲する・居候する 暮らす
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る