べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
nhân
人
viên
員
発音を確認
意味:
従業員 スタッフ
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
3
単語のLevelについて
意味詳細
従業員 スタッフ
AI解説
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
類義語
người
𠊛
人 体
Lv.1
công
工
nhân
人
労働者 工員
Lv.6
対義語
quản
管
lý
理
管理する
Lv.3
同じ音節を含む単語
(全51件)
công
公
viên
園
公園
Lv.2
giáo
教
viên
員
教員
Lv.3
sinh
生
viên
員
大学生
Lv.4
nguyên
原
nhân
因
原因
Lv.5
động
動
viên
員
励ます
Lv.5
công
工
nhân
人
労働者 工員
Lv.6
bệnh
病
nhân
人
患者
Lv.6
nhân
人
viên
員
vệ
衛
sinh
生
清掃員
Lv.7
thành
成
viên
員
メンバー 会員
Lv.7
nhân
人
dân
民
人民
Lv.8
hôn
婚
nhân
姻
婚姻
Lv.8
diễn
演
viên
員
俳優・女優 キャスト
Lv.8
nhân
人
công
工
労働力 工数
Lv.9
nhân
人
sự
事
人事
Lv.9
nhân
人
lực
力
人的資源 マンパワー・人力
Lv.9
nhân
人
vật
物
キャラクター 登場人物
Lv.9
nhân
人
cách
格
人格 性格
Lv.9
cá
個
nhân
人
個人 プライベートな
Lv.9
doanh
営
nhân
人
ビジネスマン
Lv.9
hướng
向
dẫn
引
viên
員
ガイド 添乗員
Lv.9
ngày
𣈜
lễ
礼
tình
情
nhân
人
バレンタインデー
Lv.9
nhân
因
tiện
便
~するついでに
Lv.10
nghệ
芸
nhân
人
職人
Lv.10
phóng
訪
viên
員
リポーター
Lv.10
nhân
人
quyền
権
人権
Lv.11
nhân
人
tạo
造
人工的な
Lv.11
nhân
人
đạo
道
人道的な
Lv.11
nạn
難
nhân
人
犠牲者 被害者
Lv.11
tình
情
nhân
人
愛人 恋人
Lv.11
tiếp
接
viên
員
接客員 乗務員
Lv.11
ứng
応
viên
員
応募者
Lv.11
nhân
人
khẩu
口
人口
Lv.12
nhân
証
chứng
人
証人
Lv.12
nhân
人
văn
文
人文
Lv.12
viên
員
chức
職
公務員
Lv.12
hạnh
杏
nhân
仁
アーモンド
Lv.12
quân
軍
nhân
人
軍人
Lv.12
ủy
委
viên
員
委員
Lv.12
nhân
因
tố
素
要素 要因
Lv.13
thân
親
nhân
人
親戚 関係者
Lv.13
giảng
講
viên
員
講師
Lv.13
nhân
thịt
肉の詰め物
Lv.14
nhân
仁
từ
慈
仁慈 慈愛
Lv.14
chủ
主
nhân
人
主人 オーナー
Lv.14
hạt
核
nhân
仁
原子核
Lv.14
số
数
nhân
因
係数
Lv.14
cử
挙
nhân
人
学士
Lv.14
phái
派
viên
員
使節 特派員
Lv.14
đoàn
団
viên
員
団員
Lv.14
công
公
tố
訴
viên
員
検察官 検事
Lv.14
năng
能
lượng
量
hạt
核
nhân
仁
原子力
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る