べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
giáo
教
viên
員
発音を確認
意味:
教員
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
3
単語のLevelについて
意味詳細
教員 教師 教諭 教官
関連タグ
教師
AI解説
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
類義語
cô
姑
giáo
教
(女性の)先生
Lv.5
thầy
偨
giáo
教
(男性の)先生
Lv.7
nhà
茹
giáo
教
教師
Lv.8
giáo
教
sư
師
教授
Lv.9
hiệu
校
trưởng
長
校長
Lv.10
giảng
講
viên
員
講師
Lv.13
同じ音節を含む単語
(全32件)
công
公
viên
園
公園
Lv.2
nhân
人
viên
員
従業員 スタッフ
Lv.3
sinh
生
viên
員
大学生
Lv.4
giáo
教
dục
育
教育
Lv.5
cô
姑
giáo
教
(女性の)先生
Lv.5
động
動
viên
員
励ます
Lv.5
sách
冊
giáo
教
khoa
科
教科書
Lv.6
thầy
偨
giáo
教
(男性の)先生
Lv.7
Phật
佛
giáo
教
仏教
Lv.7
nhân
人
viên
員
vệ
衛
sinh
生
清掃員
Lv.7
thành
成
viên
員
メンバー 会員
Lv.7
ngày
𣈜
nhà
茹
giáo
教
教師の日
Lv.7
nhà
茹
giáo
教
教師
Lv.8
diễn
演
viên
員
俳優・女優 キャスト
Lv.8
trường
場
mẫu
母
giáo
教
幼稚園 保育園
Lv.8
giáo
教
sư
師
教授
Lv.9
giáo
教
trình
程
教育課程・カリキュラム 教材
Lv.9
tôn
宗
giáo
教
宗教
Lv.9
Cơ
基
Đốc
督
giáo
教
キリスト教
Lv.9
hướng
向
dẫn
引
viên
員
ガイド 添乗員
Lv.9
Nho
儒
giáo
教
儒教
Lv.10
phóng
訪
viên
員
リポーター
Lv.10
tiếp
接
viên
員
接客員 乗務員
Lv.11
ứng
応
viên
員
応募者
Lv.11
viên
員
chức
職
公務員
Lv.12
ủy
委
viên
員
委員
Lv.12
Hồi
回
giáo
教
イスラム教
Lv.13
giảng
講
viên
員
講師
Lv.13
giáo
教
đồ
徒
教徒 信者
Lv.14
phái
派
viên
員
使節 特派員
Lv.14
đoàn
団
viên
員
団員
Lv.14
công
公
tố
訴
viên
員
検察官 検事
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る