べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
chất
質
cách
隔
điện
電
発音を確認
意味:
絶縁体
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
14
単語のLevelについて
意味詳細
絶縁体
関連タグ
電気・電力
対義語
chất
質
dẫn
引
điện
電
導体
Lv.13
同じ音節を含む単語
(全58件)
điện
電
thoại
話
電話
Lv.2
cách
格
方法
Lv.3
điện
電
電気
Lv.3
số
数
điện
電
thoại
話
電話番号
Lv.5
tắt
điện
電気を切る オフにする
Lv.5
bật
điện
電気を点ける オンにする
Lv.5
chất
質
lượng
量
品質 質量
Lv.6
cách
格
dùng
用
用法 使い方
Lv.6
điện
電
thoại
話
di
移
động
動
携帯電話
Lv.6
tính
性
cách
格
性格
Lv.6
tư
資
cách
格
資格
Lv.7
tàu
艚
điện
電
電車
Lv.7
quạt
搧
điện
電
扇風機
Lv.7
tiền
銭
điện
電
電気代
Lv.7
cách
隔
ly
離
隔離する
Lv.8
điện
電
ảnh
影
映画
Lv.8
tính
性
chất
質
性質
Lv.8
hóa
化
chất
質
化学物質
Lv.8
cúp
điện
電
停電
Lv.8
bưu
郵
điện
電
郵便局
Lv.8
chất
質
liệu
料
原料 材質
Lv.9
cách
隔
đây
低
今から~(時間)前 ここから~(距離)離れて
Lv.9
cách
隔
xa
賒
離れた
Lv.9
điện
電
tử
子
電子
Lv.9
khoảng
曠
cách
隔
間隔 距離
Lv.9
nhân
人
cách
格
人格 性格
Lv.9
dây
絏
điện
電線 電気ケーブル
Lv.9
với
唄
tư
資
cách
格
là
𪜀
~として
Lv.9
ổ
塢
cắm
㩒
điện
電
コンセント
Lv.9
cơ
基
sở
礎
vật
物
chất
質
施設
Lv.9
cách
格
thức
式
方法 形式
Lv.10
chồng
重
chất
繰り返す 重ねる
Lv.10
thực
実
chất
質
実質 実体
Lv.10
phẩm
品
chất
質
特性 個性
Lv.10
phong
風
cách
格
雰囲気・様式 スタイル
Lv.10
bếp
điện
電
電気コンロ
Lv.10
đèn
畑
điện
電
電灯・蛍光灯
Lv.10
nồi
㘨
cơm
粓
điện
電
炊飯器
Lv.10
cách
革
mạng
命
革命
Lv.11
bản
本
chất
質
本質
Lv.11
vật
物
chất
質
物質
Lv.11
cột
điện
電
電柱
Lv.11
tĩnh
静
điện
電
静電気
Lv.11
tàu
艚
điện
電
ngầm
地下鉄
Lv.11
nhà
茹
máy
𣛠
điện
電
発電所
Lv.11
chất
質
đạm
氮
タンパク質
Lv.12
thể
体
chất
質
身体の
Lv.12
cải
改
cách
革
改革 改善
Lv.12
mất
𠅍
điện
電
停電
Lv.12
máy
𣛠
phát
発
điện
電
発電機
Lv.12
chất
質
dẫn
引
điện
電
導体
Lv.13
cách
格
xưng
称
hô
呼
呼び方
Lv.13
hợp
合
chất
質
化合物
Lv.13
hóa
化
chất
質
nông
農
nghiệp
業
農薬
Lv.13
bóng
𣈖
điện
電
電球
Lv.13
phát
発
nhiệt
熱
điện
電
火力発電
Lv.13
phím
品
cách
隔
(キーボードの)スペースキー
Lv.14
thủy
水
điện
電
水力発電
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る