べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
電気・電力
の単語帳
『電気・電力』タグに該当する単語の一覧です。
22
件が該当
↓ベトナム語をclick!
điện
電
電気
Lv.3
năng
能
lượng
量
エネルギー
Lv.6
tiền
銭
điện
電
電気代
Lv.7
cúp
điện
電
停電
Lv.8
điện
電
tử
子
電子
Lv.9
cột
điện
電
電柱
Lv.11
đường
塘
dây
絏
線 送電線
Lv.11
nhà
茹
máy
𣛠
điện
電
発電所
Lv.11
tĩnh
静
điện
電
静電気
Lv.11
máy
𣛠
phát
発
điện
電
発電機
Lv.12
mất
𠅍
điện
電
停電
Lv.12
chất
質
dẫn
引
điện
電
導体
Lv.13
phát
発
nhiệt
熱
điện
電
火力発電
Lv.13
pin
mặt
𩈘
trời
𡗶
太陽電池
Lv.13
phích
cắm
㩒
電源プラグ
Lv.14
năng
能
lượng
量
hạt
核
nhân
仁
原子力
Lv.14
lực
磁
từ
力
磁力
Lv.14
từ
磁
tính
性
磁性
Lv.14
tia
cực
極
tím
紫外線
Lv.14
tia
hồng
紅
ngoại
外
赤外線
Lv.14
thủy
水
điện
電
水力発電
Lv.14
chất
質
cách
隔
điện
電
絶縁体
Lv.14
他のタグも見る
電気・電力タグのkeyword:
電気 電力 エネルギー 停電 機械 電子 パワー 電流 電磁波
×
この機能はノーマル会員専用です。