べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
hình
刑
sự
事
発音を確認
意味:
刑事
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
10
単語のLevelについて
意味詳細
刑事
関連タグ
事件
AI解説
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
類義語
cảnh
警
sát
察
警察
Lv.8
thanh
聲
tra
查
査察官
Lv.12
同じ音節を含む単語
(全48件)
hình
形
絵 形
Lv.2
chụp
hình
形
写真を撮る
Lv.2
hình
形
như
如
~らしい ~のようだ
Lv.5
màn
幔
hình
形
ディスプレイ モニタ
Lv.5
sự
事
kiện
件
事件 イベント
Lv.6
tình
情
hình
形
状況
Lv.6
hoạt
活
hình
形
アニメーション
Lv.6
hình
形
ảnh
影
画像・写真 イメージ
Lv.7
sự
事
khác
恪
biệt
別
違い 差異
Lv.7
lịch
歴
sự
事
礼儀正しい
Lv.7
hình
形
xăm
入れ墨 タトゥー
Lv.8
sự
事
thật
実
真実 ありのまま
Lv.8
thực
事
sự
実
本当に 実際に
Lv.8
thời
時
sự
事
時事 ニュース
Lv.8
lãnh
領
sự
事
quán
館
領事館
Lv.8
bất
不
lịch
歴
sự
事
失礼な 無礼な
Lv.8
hình
形
dạng
様
外形 形状
Lv.9
hình
形
chữ
𡨸
nhật
日
長方形
Lv.9
sự
事
việc
役
事実
Lv.9
sự
事
事(こと)
Lv.9
sự
事
quan
関
trọng
重
大切さ 重要度
Lv.9
nhân
人
sự
事
人事
Lv.9
hình
形
thức
式
形式・形式的な フォーマルな
Lv.10
sự
事
cố
故
事故
Lv.10
màn
幔
hình
形
nền
(スマホ等の)壁紙
Lv.10
truyền
伝
hình
形
テレビ放送
Lv.10
lý
理
sự
事
言い訳する
Lv.10
hình
形
vuông
正方形
Lv.11
sự
事
lo
𢗼
lắng
不安 心配
Lv.11
sự
事
vật
物
ものごと 事物
Lv.11
sự
事
trợ
助
giúp
𠢞
援助 協力
Lv.11
đài
台
truyền
伝
hình
形
(テレビの)放送局
Lv.11
sự
事
nghiệp
業
業績 キャリア
Lv.12
sự
事
hiện
現
diện
面
存在感 プレゼンス
Lv.12
mô
模
hình
形
(理論等の)モデル 模型
Lv.12
luật
刑
hình
法
刑法
Lv.12
quân
軍
sự
事
軍事の
Lv.12
tâm
心
sự
事
内情・内心 打ち明ける
Lv.12
lãnh
領
sự
事
領事
Lv.12
hình
形
tượng
像
イメージ 影像
Lv.13
hình
刑
phạt
罰
刑罰
Lv.13
sự
事
chênh
lệch
ズレ 不均衡
Lv.13
sự
事
than
phiền
苦情
Lv.13
vô
無
hình
形
無形の 目に見えない
Lv.13
sự
事
gắn
bó
親密度 (グループ等の)結束
Lv.14
hữu
有
hình
形
有形の
Lv.14
dân
民
sự
事
民事
Lv.14
phóng
訪
sự
事
ルポタージュ 現地からの報告
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る