べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
xe
車
cứu
救
thương
傷
発音を確認
意味:
救急車
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
6
単語のLevelについて
意味詳細
救急車
関連タグ
傷病
自動車
AI解説(試験導入中)
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
類義語
xe
車
cấp
救
cứu
急
救急車
Lv.14
同じ音節を含む単語
(全55件)
xe
車
車 バイク
Lv.2
xe
車
máy
𣛠
オートバイ
Lv.2
đi
𠫾
xe
車
車で行く
Lv.2
dễ
易
thương
傷
かわいい
Lv.2
xe
車
hơi
唏
自動車
Lv.3
xe
車
tắc
xi
タクシー
Lv.3
xe
車
buýt
バス
Lv.3
thương
傷
愛している
Lv.3
lên
𨖲
xe
車
車に乗る
Lv.3
xe
車
ôm
バイクタクシー
Lv.4
lái
xe
車
車を運転する
Lv.4
bị
被
thương
傷
傷つく 怪我する
Lv.4
xe
車
đạp
踏
自転車
Lv.5
xe
車
lửa
焒
列車 汽車
Lv.5
kẹt
xe
車
渋滞する
Lv.5
xuống
𨑜
xe
車
車を降りる
Lv.5
cứu
救
trợ
助
救助する
Lv.6
thương
商
mại
売
商売
Lv.6
giữ
𡨹
xe
車
駐車する 駐車
Lv.6
bánh
餅
xe
車
車輪 タイヤ
Lv.7
cấp
急
cứu
救
救急の
Lv.7
người
𠊛
lái
xe
車
運転手
Lv.7
xe
車
tải
戴
トラック
Lv.8
bến
xe
車
buýt
バス停 バスターミナル
Lv.8
xe
車
cảnh
警
sát
察
パトカー
Lv.9
xe
車
đẩy
𢱜
台車 ベビーカー
Lv.9
cứu
救
救助する
Lv.9
còi
xe
車
クラクション
Lv.9
làn
xe
車線 レーン
Lv.9
nghiên
研
cứu
究
研究する
Lv.9
xe
車
cứu
救
hỏa
火
消防車
Lv.10
xe
車
đẩy
𢱜
siêu
超
thị
市
ショッピングカート
Lv.10
đỗ
xe
車
駐車場
Lv.10
công
工
thương
商
商工業
Lv.10
bằng
平
lái
xe
車
運転免許証
Lv.10
xe
車
lăn
車いす
Lv.11
tổn
損
thương
傷
(主に精神的に)傷つける
Lv.11
xe
車
cộ
車両
Lv.12
tra
査
cứu
究
調べる 検索する
Lv.12
giải
解
cứu
救
救助する 救援する
Lv.12
biển
匾
số
数
xe
車
車のナンバープレート
Lv.12
xe
車
tăng
戦車
Lv.13
xe
車
nâng
𢪲
フォークリフト
Lv.13
cứu
救
thoát
脱
救出する
Lv.13
cứu
救
chữa
治療する
Lv.13
đậu
逗
xe
車
駐車する
Lv.13
vết
thương
傷
傷 怪我
Lv.13
nhà
茹
để
底
xe
車
車庫 ガレージ
Lv.13
xe
車
cấp
救
cứu
急
救急車
Lv.14
xe
車
ủi
ブルドーザー
Lv.14
thương
商
vụ
務
商務
Lv.14
thương
商
hiệu
号
商標
Lv.14
đâm
xe
衝突事故
Lv.14
phóng
放
xe
車
(バイク等で)疾走する 高速で走る
Lv.14
gây
𢲧
thương
傷
tích
迹
暴行する 傷害を与える
Lv.14
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る