べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
世界
の単語帳
『世界』タグに該当する単語の一覧です。
50
件が該当
↓ベトナム語をclick!
người
𠊛
Việt
越
ベトナム人
Lv.2
nước
渃
ngoài
外
外国
Lv.2
người
𠊛
Mỹ
美
アメリカ人
Lv.4
thế
世
giới
界
世界
Lv.4
đại
大
sứ
使
quán
館
大使館
Lv.4
văn
文
hóa
化
文化
Lv.5
châu
州
州
Lv.6
châu
州
Âu
欧
ヨーロッパ
Lv.6
châu
州
Á
亜
アジア
Lv.6
quốc
国
国
Lv.7
thủ
首
đô
都
首都
Lv.7
quốc
国
tế
際
国際
Lv.7
truyền
伝
thống
統
伝統的な
Lv.7
biên
邊
giới
界
国境 境界
Lv.8
quốc
国
tịch
籍
国籍
Lv.8
lãnh
領
sự
事
quán
館
領事館
Lv.8
ngoại
外
外国の
Lv.8
Đông
東
Nam
南
Á
亜
東南アジア
Lv.9
châu
州
Phi
非
アフリカ
Lv.9
người
𠊛
da
䏧
trắng
白人
Lv.9
vùng
𤀘
地域
Lv.9
phong
風
tục
俗
慣習 風習
Lv.9
dân
民
tộc
族
民族
Lv.10
người
𠊛
da
䏧
đen
黒人
Lv.10
liên
連
bang
邦
連邦
Lv.10
trung
中
đông
東
中東
Lv.10
Thái
太
Bình
平
Dương
洋
太平洋
Lv.10
phương
方
tây
西
西洋の 西側の
Lv.11
đại
大
lục
陸
大陸
Lv.11
thế
世
vận
運
hội
会
オリンピック
Lv.11
tập
習
quán
慣
風習
Lv.12
nội
内
địa
地
内陸・内地の 国内の
Lv.12
Liên
連
Hợp
合
Quốc
国
国連 国際連合
Lv.12
lãnh
領
sự
事
領事
Lv.12
ranh
giới
界
境界
Lv.12
biển
𣷷
đông
東
南シナ海
Lv.12
nam
南
cực
極
南極
Lv.12
Nam
南
Mỹ
美
南米
Lv.12
đối
対
ngoại
外
対外的な
Lv.13
cộng
共
hòa
和
共和制の 共和(国)
Lv.13
chủng
種
tộc
族
種族
Lv.13
Âu
欧
Mỹ
美
欧米
Lv.13
đất
坦
liền
連
陸地 大陸
Lv.13
người
𠊛
tị
nạn
難
難民
Lv.13
đồng
同
minh
盟
同盟
Lv.13
tiểu
小
bang
邦
国・州
Lv.14
xuất
出
xứ
処
原産地
Lv.14
phái
派
đoàn
団
使節団 代表団
Lv.14
Đại
大
Tây
西
Dương
洋
大西洋
Lv.14
bắc
北
cực
極
北極
Lv.14
他のタグも見る
世界タグのkeyword:
世界 地理 国 海 地形 大陸 州 国際 外国人 地球 民族 国家
×
この機能はノーマル会員専用です。