べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
単語詳細
ベトナム語:
漢字:
một
𠬠
chiều
朝
発音を確認
意味:
一方通行
単語のイメージを確認
※画像検索が開きます
Level:
8
単語のLevelについて
意味詳細
一方通行
関連タグ
運転
AI解説(試験導入中)
単語イメージ
※画像はGoogle検索から取得しています
対義語
đi
ngược
chiều
逆走する
Lv.9
ngược
chiều
逆方向に
Lv.11
同じ音節を含む単語
(全26件)
một
𠬠
1 一(いち)
Lv.1
một
𠬠
trăm
𤾓
100 百
Lv.2
một
𠬠
chút
少しだけ
Lv.2
chiều
午後
Lv.2
mười
𨑮
một
𠬠
11 十一
Lv.2
chiều
nay
𠉞
今日の午後
Lv.3
một
𠬠
triệu
1,000,000 百万
Lv.4
một
𠬠
trăm
𤾓
linh
零
một
𠬠
101 百一
Lv.4
một
𠬠
mình
𨉟
自分独りで
Lv.5
một
tiếng
1時間
Lv.5
một
𠬠
số
数
いくつかの
Lv.5
một
𠬠
trăm
𤾓
nghìn
𠦳
100,000 十万
Lv.5
chiều
mai
明日の午後
Lv.5
một
𠬠
lúc
𣅶
一瞬 一度
Lv.8
chiều
朝
dài
𨱽
長さ
Lv.8
một
𠬠
nghìn
𠦳
tỷ
一兆 1,000,000,000,000
Lv.9
đi
ngược
chiều
逆走する
Lv.9
một
𠬠
phần
分
ba
𠀧
三分の一
Lv.10
chiều
朝
cao
高
高さ
Lv.10
chiều
朝
hướng
向
傾向
Lv.10
buổi
𣇜
chiều
午後
Lv.11
ngược
chiều
逆方向に
Lv.11
một
𠬠
khi
欺
一度
Lv.12
chiều
朝
rộng
広さ
Lv.12
con
𡥵
một
𠬠
一人っ子
Lv.12
một
𠬠
lát
少しの間 束の間
Lv.13
1日10分でOK。
スキマ時間にクリックするだけ。
がんばらない
ベトナム語のすすめ
べとらん Homeに戻る