べとらん
Home
単語学習
単語力測定
あいまい検索
学習状況
お問い合せ
ログイン
無料登録
×
この機能は会員専用です。
無料登録する
ログインする
×
この機能は通常会員専用です。
動物
の単語帳
『動物』タグに該当する単語の一覧です。
48
件が該当
↓ベトナム語をclick!
bò
𤙭
牛
Lv.1
chó
㹥
犬
Lv.2
mèo
猫
猫
Lv.2
lợn
𤞼
豚
Lv.2
khỉ
猿
Lv.5
heo
㺧
豚
Lv.5
động
動
vật
物
動物
Lv.6
dê
羝
山羊(ヤギ)
Lv.6
chuột
𤝞
ねずみ マウス
Lv.6
trâu
水牛
Lv.7
chó
㹥
con
𡥵
子犬
Lv.7
voi
㺔
象
Lv.8
ngựa
馭
馬
Lv.9
sư
獅
tử
子
ライオン
Lv.9
gấu
𤠰
熊
Lv.9
sở
礎
thú
獣
動物園
Lv.9
ếch
螠
カエル
Lv.9
thỏ
兎
うさぎ(兎)
Lv.10
gấu
𤠰
trúc
竹
パンダ
Lv.10
đuôi
尻尾
Lv.10
thú
獣
動物
Lv.10
con
𡥵
vật
物
動物
Lv.10
sừng
角(ツノ)
Lv.10
rồng
龍
龍
Lv.11
hổ
虎
虎
Lv.11
tuần
馴
lộc
鹿
トナカイ
Lv.11
nai
鹿
Lv.12
cừu
裘
羊
Lv.12
sủa
吠える
Lv.12
mồi
獲物 餌
Lv.12
con
𡥵
bê
子牛
Lv.12
thập
十
nhị
二
chi
支
十二支
Lv.12
lợn
𤞼
rừng
𡼹
猪
Lv.13
hươu
cao
高
cổ
股
キリン
Lv.13
lạc
駱
đà
駝
駱駝(らくだ)
Lv.13
sói
xám
狼(おおかみ)
Lv.13
ngựa
馭
vằn
シマウマ
Lv.13
khỉ
đột
突
ゴリラ
Lv.13
chuột
𤝞
túi
カンガルー
Lv.13
chuột
𤝞
lang
ハムスター
Lv.13
chó
xói
狼(オオカミ)
Lv.13
tê
犀
giác
角
サイ
Lv.14
con
𡥵
báo
豹
豹
Lv.14
tinh
猩
tinh
猩
チンパンジー
Lv.14
chuột
𤝞
chũi
跮
モグラ
Lv.14
con
𤞺
cáo
狐(キツネ)
Lv.14
sóc
リス
Lv.14
đột
突
biến
変
突然変異した 変異種
Lv.14
他のタグも見る
動物タグのkeyword:
動物 哺乳類 獣 犬 牛 豚 猫 カエル 猿 山羊 ねずみ 熊
×
この機能はノーマル会員専用です。